DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Economy containing hoa | all forms
VietnameseRussian
tình trạng bần cùng hóaпауперизм
sự bần cùng hóaпауперизация
chu chuyền hàng hóaтоварооборот
hàng hóaтоварный
hàng hóaтовар
lưu chuyến hàng hóaтоварооборот
sự lưu thông hàng hóaтоварооборот
sự sùng bái hàng hóaтоварный фетишизм
sản xuất hàng hóa nhỏмелкотоварное производство
nền tiểu sản xuất hàng hóaмелкотоварное производство
sự trao đồi hàng hóaтоварообмен