Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
hoạt đầu ch
|
all forms
Vietnamese
Russian
bắt đầu hoạt động
вводить в эксплуатацию
bắt đầu hoạt động
ввести в эксплуатацию
bắt đầu hoạt động
ввести в действие
sự
bắt đầu hoạt động
ввод в действие
bắt đầu hoạt động
приходить в движение
bắt đầu hoạt động
вступить в строй
(о предприятии)
bắt đầu hoạt động
вводить в действие
bắt đầu hoạt động ráo riết
развить бурную деятельность
(tích cực)
chủ nghĩa hoạt đầu
оппортунизм
chù nghĩa hoạt đầu
оппортунистический
hoạt đầu chù nghĩa
оппортунистический
kẻ
theo chù nghĩa
hoạt đầu
оппортунист
đầu óc không chịu hoạt động nữa
мозг отказывается служить
Get short URL