DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing hoàn toàn không | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
ai hoàn toàn không có nhạc cảmмедведь на ухо наступил (кому-л.)
điều anh nói hoàn toàn không ăn nhập vào đâyвы говорите совсем не то, что надо
anh ta hoàn toàn không kiêu hãnhон совсем не гордый
anh ta hoàn toàn không ngờ vực nghi ngờ, hoài nghi, nghi, ngờ gì càон ничего не подозревает
chúng nó hoàn toàn không ăn ý nhauони совсем не ладят
cậu ta hoàn toàn không hiểu gì càон ровно ничего не понимает
cái đó hoàn toàn không cần thiếtэто совершенно лишнее
cái đó hoàn toàn không giống hoàn toàn xa lạ vớiэто не имеет ничего общего с кем-л., чем-л. (ai, cái gì)
cái đó hoàn toàn không thích hợpэто никак не подойдёт
cái đó thì hoàn toàn tuyệt nhiên không có nghĩa gì hếtэто ровно ничего не значит
hoàn toàn khôngни на йоту
hoàn toàn khôngни в коей мере
hoàn toàn khôngсовсем нет
hoàn toàn khôngникоим образом
hoàn toàn khôngнипочём не
hoàn toàn khôngнимало не
hoàn toàn khôngнимало
hoàn toàn khôngникак
hoàn toàn khôngни в малейшей степени не
hoàn toàn khôngвовсе нет
hoàn toàn khôngотнюдь не
hoàn toàn khôngсовсем не
hoàn toàn khôngнет и намёка (có)
hoàn toàn khôngни в какой мере
hoàn toàn không...менее всего
hoàn toàn khôngни капли
hoàn toàn khôngни капельки
hoàn toàn không!и не подумаю! (вовсе нет)
hoàn toàn không!и не думаю! (вовсе нет)
hoàn toàn khôngдалеко не...
hoàn toàn khôngнисколько
hoàn toàn không!ровным счётом ничего!
hoàn toàn khôngни в какой степени
hoàn toàn khôngни в малейшей степени
hoàn toàn không...совсем не...
hoàn toàn không!ничуть не бывало!
hoàn toàn khôngни на волос
hoàn toàn không biếtзнать не знаю
hoàn toàn không biết gì cảне иметь ни малейшего представления
hoàn toàn không biết gì hếtпокрыто мраком неизвестности
hoàn toàn không biết xấu hồне иметь ни стыда ни совести
hoàn toàn không buồn ngủсна ни в одном глазу нет
hoàn toàn không thèm chú ý đếnи бровью не повести
hoàn toàn không cầnнужен как прошлогодний снег
hoàn toàn không cònни следа
hoàn toàn khôngи в помине нет
hoàn toàn khôngнет ни крошки
hoàn toàn khôngнет как нет
hoàn toàn khôngни на грош нет
hoàn toàn không có căn cứ gì hếtнет никаких оснований
hoàn toàn không có khả năng làm cáiорганически неспособный (к чему-л., gì)
hoàn toàn không có lý do gì cảнет никаких оснований
hoàn toàn không có lương tâmне иметь ни стыда ни совести
hoàn toàn không có ý định làmи в помыслах не было (чего-л., gì)
hoàn toàn không giống như...совсем не такой, как...
hoàn toàn không khôn ngoanни капли благоразумия
hoàn toàn không liên can đến việcне иметь никакого касательства (к чему-л., gì)
hoàn toàn tuyệt nhiên không làm gì cảрешительно ничего не делать
hoàn toàn không nghi ngờ gì cảнет никакого сомнения
hoàn toàn không ngờ tớiсверх всяких ожиданий
hoàn toàn không phàn đối việcничего не иметь против (чего-л., gì)
hoàn toàn không phải cái mà...совсем не такой, как...
hoàn toàn không phải cái đóэто совсем не то
hoàn toàn không phải như thếничего подобного (như vậy)
hoàn toàn không phải như thếэто совсем не то
hoàn toàn không phải như thế!вовсе нет!
hoàn toàn không thềнет никакой возможности
hoàn toàn không thể hiếu đượcуму непостижимо
hoàn toàn không thề tưởng tượng đượcи во сне не снилось
hoàn toàn không thận trọngзабыть о всякой осторожности
hoàn toàn không đúng!ничего подобного!
hoàn toàn không đế ý đếnи в ус себе не дуть
hoàn toàn không đụng đếnне тронуть волоска
không có cái gì hoàn toàn cũng không sao cảс успехом обходиться без (чего-л., thì có hề gì đâu, thì đã chết ai chưa)
không hoàn toànчастичный
không hoàn toànчастично
không hoàn toàn là... mà...не то, чтобы..., а...
không hoàn toàn là... mà...не то, чтоб..., а...
không hoàn toàn là... mà...не то, что..., а...
không hoàn toàn như ý muốnне совсем так, как хотелось
mọi người đều lo lắng vi hoàn toàn không biết số phận cùa nó ra saoвсе обеспокоены полной неизвестностью о его судьбе
người hoàn toàn không có giá trị gìпустое место (о человеке)
những điều hoàn toàn không quan trọngсущие пустяки
những điều khẳng định đó hoàn toàn không có cơ sớэти утверждения не имеют под собой никакой почвы (hoàn toàn vô căn cứ)
nó hoàn toàn tuyệt nhiên không hiểu gì hếtон положительно ничего не понимает
hoàn toàn không nhát đâuон далеко не трус
hoàn toàn không nói điều gì như thế cảон ничего подобного не говорил
hoàn toàn không thấy xấu hồему ничуть не стыдно (hồ thẹn)
tôi hoàn toàn không...я далёк от того, чтобы...
tôi hoàn toàn tuyệt nhiên không biết nóя его совсем не знаю
tôi hoàn toàn không có thì giờу меня совсем нет времени
tôi hoàn toàn không có ý định... không có ý nghĩ...у меня и в уме не было...
tôi hoàn toàn không có ý muốn làm những việc ấyя совершенно не расположен заниматься этими делами
tôi hoàn toàn không muốn đi đến đấyмне совсем не улыбается идти туда
tôi hoàn toàn không nghĩ đến việc...я далёк от мысли...
tôi hoàn toàn không phản đốiи совсем я не против
tôi hoàn toàn không tin chắc điều nàyя далеко не уверен в этом
việc này hoàn toàn không nguy hiếm gì cảэто совершенно безопасно
việc đó thì tôi hoàn toàn không phản đốiя ничего не имею против этого (không có gì phản đối cả)
ông ấy hoàn toàn không phải là bác sĩникакой он не доктор
điều đó hoàn toàn không dựa trên cơ sờ nào hếtэто ни на чём не основано
điều đó hoàn toàn không đượcоб этом не может быть и речи
điều đó thì tôi hoàn toàn tuyệt nhiên không ngờ tớiя этого совсем не ожидал
đây hoàn toàn không phải là nó!это вовсе не он!
đúng là như thế, nhưng không phải hoàn toàn như thếвсё это то, да не то