DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing hoàn cảnh xung quanh | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
hoàn cảnh xung quanhокружение (среда, обстановка)
hoàn cảnh xung quanhокружающее
hoàn cảnh xung quanh làm tài năng anh ta tàn lụi cùn mằn điего заела среда