Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Chemistry
containing
hợp
|
all forms
Vietnamese
Russian
chất hóa hợ
p
соединение
hợp c
hất
соединение
hóa
hợp
соединяться
hóa
hợp
связанный
bằng cách
hóa
hợp
синтетический
sự
hóa
hợp
синтез
hóa
hợp
соединиться
hỗn
hợp
связанный
những chất phức hợp
сложные вещества
sự
trùng
hợp
полимеризация
tồng
hợp
синтетический
Get short URL