Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bấm bộ ly hợp | включать сцепление (bộ tục kết) |
gen. | bàng tổng hợp | свод (совокупность текстов) |
gen. | bò phòng họp để phản đối | демонстративно покинуть зал |
gen. | bạn bè quen biết đã họp lại | сошлись знакомые и друзья |
gen. | bản hợp xướng | хомяк (музыкальная пьеса) |
gen. | bản nghị định này không phù hợp <#0> với bản trước | это постановление не согласуется с прежним |
gen. | bản quyền hợp biên | соавторство |
gen. | bảng biếu đồ tổng hợp | сводная таблица |
gen. | bắt đầu hồi hộp | заволноваться (встревожиться, xúc động, lo lắng, lo ngại) |
gen. | chỉ trong trường hợp này mà thôi | только в этом случае |
gen. | chất hợp kim cho thêm | легирующая добавка |
gen. | chất thêm hợp kim | легирующая добавка |
gen. | chất trùng hợp | полимеры |
gen. | thuộc về chất trùng hợp | полимерный |
gen. | chúng ta tập hợp tập họp, tụ tập, hội họp> ở đây để... | мы собрались здесь, чтобы... |
gen. | chúng tôi chưa từng gặp trường hợp như thế | такого случая у нас не было |
gen. | chưa được hợp ý | неустроенный (неположенный) |
gen. | chị mặc màu đen màu thâm rất hợp | вам идёт чёрное |
gen. | chị ấy rất hồi hộp | она очень волнуется |
gen. | cuộc họp không thành | собрание не состоялось |
gen. | cuộc họp mặt tối vui, buổi trao đồi văn học | литературный вечер |
gen. | cuộc họp sắp xong | собрание скоро закончится |
gen. | cuộc họp đông người | многолюдное собрание |
gen. | các lực lượng liên hợp | соединённые силы (liên hiệp) |
gen. | cái nhân hợp lý | рациональное зерно |
gen. | cái nón này rất hợp với chị ta | эта шляпа ей к лицу |
gen. | cái đó có thích hợp với anh không? | это вам удобно? |
gen. | cái đó hoàn toàn không thích hợp | это никак не подойдёт |
gen. | cái đó hợp ý vừa ý, vừa lòng tôi | меня это устраивает |
gen. | cái đó không hợp phong thái kiểu cách cùa tôi | это не в моём стиле |
gen. | cái đó không hợp sức không vừa sức nó | это ему не по плечу |
gen. | cái đó hoàn toàn không hợp sở nguyện của tôi | мне это совсем не улыбается |
gen. | cái đó không hợp sở thích của nó | это ему не по нутру |
gen. | cái đó không hợp sở thích của nó | это ему не по нраву |
gen. | cái đó thì rất hợp thời! | это очень кстати! |
gen. | cái đó thích hợp với thuận tiện cho tôi | меня это устраивает |
gen. | cán bộ hợp tác xã | кооператор |
gen. | công việc này không thích hợp không hợp> với nó | эта работа ему не подходит |
gen. | công việc phối hợp chặt chẽ | согласованная работа (hiệp đồng, ăn khớp, ăn ý, nhịp nhàng) |
gen. | công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất | пущена в строй вторая очередь комбината |
gen. | cú đánh phối hợp | комбинированный удар |
gen. | căn nhà hội họp bí mật | явочная квартира |
gen. | cơ hội ngẫu hợp | сплетение обстоятельств |
gen. | cơ hội ngẫu hợp | стечение обстоятельств |
gen. | cổ phần hợp tác xã | кооперативный пай |
gen. | dao mờ đồ hộp | консервный нож |
gen. | dấu quát hợp | фигурная скобка |
gen. | dầu trùng hợp | олифа |
gen. | dành cho ai một sự giúp đỡ hợp sức | оказать кому-л. посильную помощь (vừa sức) |
gen. | dưới mái trường đại học tổng hợp | в стенах университета |
gen. | dự họp có vào khoảng năm mươi người | на собрании было до пятидесяти человек |
gen. | sự giao hợp | половой акт |
gen. | giấy tờ hợp pháp | законный документ |
gen. | giả thuyết đã phù hợp <#0> với thực tế | предположение совпало с действительностью |
gen. | hội họp | собрать (сосредоточивать) |
gen. | hội họp | сходиться (собираться́) |
gen. | hội họp | сойтись (собираться́) |
gen. | hội họp | совещаться |
gen. | hội họp | собраться (сходиться, сосредоточиваться) |
gen. | hội họp | собираться (сходиться, сосредоточиваться) |
gen. | hội họp | собирать (сосредоточивать) |
gen. | hội nghị không họp | собрание не состоялось |
gen. | hội nghị sẽ họp vào ngày mai | собрание будет завтра |
gen. | Hội đòng Bảo an Liên hợp quốc | Совет Безопасности ООН |
gen. | hiện tượng hợp quy luật | закономерное явление |
gen. | hiệu trường trường đại học tồng hợp | ректор университета |
gen. | Hiến chương Liên hợp quốc | Устав Организации Объединённых Наций |
gen. | hoàn cảnh trùng hợp | стечение обстоятельств |
gen. | hợp chất hóa học | химическое соединение |
gen. | hộp cá | рыбные консервы |
gen. | đồ hộp cá trích | шпроты (консервы) |
gen. | hộp các tông | картонажные изделия |
gen. | cái hộp diêm | спичечная коробка |
gen. | hộp không | пустая коробка |
gen. | hộp kẹo | конфетная коробка |
gen. | hợp lý nhất | самое разумное |
gen. | hợp lý đúng đắn, đúng nhất thì phải... | разумнее всего было бы... |
gen. | một cách hợp quy luật | закономерно |
gen. | hộp quẹt | спичечная коробка |
gen. | hộp rỗng | пустая коробка |
gen. | hợp thức hóa chính thức hóa hợp đồng | оформить соглашение |
gen. | hợp thức hóa chính thức hóa hợp đồng | оформлять соглашение |
gen. | hợp tuyến văn thơ | литературно-художественный альманах |
gen. | sự hợp tác anh em | братское сотрудничество |
gen. | sự hợp tác chặt chẽ | тесное сотрудничество |
gen. | sự hợp tác sáng tạo | творческое содружество |
gen. | sự hợp tác văn hóa | культурное сотрудничество |
gen. | hợp tác xã cung tiêu | потребительская кооперация |
gen. | hợp tác xã sản xuất nông nghiệp | сельскохозяйственная кооперация |
gen. | hợp tác xã tập đoàn sản xuất nông nghiệp | сельскохозяйственная артель |
gen. | hợp tác xã thù công nghiệp | промысловая кооперация |
gen. | hợp tác xã sản xuật thù công nghiệp | промысловая кооперация |
gen. | hợp tác xã tiêu dùng | потребительская кооперация |
gen. | hợp tác xã đánh cá | рыболовецкая артель |
gen. | hợp tình hợp lý | разумный (рациональный) |
gen. | hợp xướng | хоровое пение |
gen. | bản hợp đòng lao động | трудовое соглашение |
gen. | bản hợp đòng mẫu | типово́й до́гово́р |
gen. | bản hợp đòng thương mại | торговое соглашение |
gen. | hộp đạn | магазинная коробка |
gen. | hợp đồng không có lãi | невыгодная сделка (không sinh lợi) |
gen. | hủy bồ hợp đồng | расто́ргнуть до́гово́р |
gen. | hủy bồ hợp đồng | расторгать договор |
gen. | hành động như thế thì không thích hợp vói anh | так поступать вам не подобает |
gen. | hành động phù hợp với hoàn cảnh | действовать сообразно с обстоятельствами |
gen. | hành động phù hợp thích hợp> với tình huống | действовать, сообразуясь с обстоятельствами |
gen. | hành động phù hợp thích hợp> với điều kiện | действовать, сообразуясь с условиями |
gen. | hành động phối hợp | взаимодействовать (действовать согласованно) |
gen. | hành động phối hợp | взаимодействие (согласованность действий) |
gen. | hành động phối hợp trong trận chiến đấu | взаимодействовать в бою |
gen. | hành động thích hợp với tình huống | действовать сообразно с обстоятельствами |
gen. | hát hợp xướng | петь хомяком |
gen. | hòa hợp | вписываться |
gen. | hòa hợp | гармонировать |
gen. | hòa hợp | совпасть (соединяться) |
gen. | hòa hợp | совпадать (соединяться) |
gen. | hòa hợp | сочетаться (гармонировать) |
gen. | hòa hợp | вписаться |
gen. | sự, tinh thần hòa hợp dân tộc | национальное согласие |
gen. | hòi hộp | трепетать (быть охваченным волнением) |
gen. | hòi hộp | прийти в волнение |
gen. | hết hợp mốt | выйти из моды |
gen. | hết hợp mốt | выходить из моды |
gen. | học ở trường đại học tồng hợp | учиться в университете |
gen. | buổi, phiên họp lọng trọng | торжественное заседание |
gen. | họp mặt bạn đọc | читательская конференция |
gen. | cuộc họp trong nội bộ đảng | закрытое партийное собрание |
gen. | họp trọng thể | торжественное заседание |
gen. | hồi hộp | волноваться (беспокоиться) |
gen. | hồi hộp | взволноваться (беспокоиться) |
gen. | hồi hộp | поволноваться |
gen. | hồi hộp | нервничать (волноваться) |
gen. | hồi hộp | болеть (беспокоиться) |
gen. | hồi hộp quá sớm | волноваться раньше времени |
gen. | hồi hộp vì | взволноваться (за кого-л., ai) |
gen. | hỗn hợp | сплавить (металлы) |
gen. | hỗn hợp | сплавлять (металлы) |
gen. | bị hỗn hợp | смешиваться (о чём-л. разнородном) |
gen. | hỗn hợp | смешивать |
gen. | hỗn hợp | смесь (Una_sun) |
gen. | bị hỗn hợp | смешаться (о чём-л. разнородном) |
gen. | hỗn hợp | примешивать |
gen. | hỗn hợp | смешать |
gen. | hỗn hợp | примешать |
gen. | hỗn hợp <#0> sắt với crôm | сплавить железо с хромом |
gen. | khu trường đại học tồng hợp | университетский городок |
gen. | không thích hợp | прийтись не ко двору |
gen. | không thích hợp | быть не ко двору |
gen. | không hợp chỗ | не к месту |
gen. | không hợp chỗ | ни к селу ни к городу |
gen. | không hợp lúc | ни к селу ни к городу |
gen. | sự, tính không hợp nhau | несовместимость |
gen. | không hợp pháp | беззаконие (поступок) |
gen. | không hợp thời | устаревать |
gen. | không hợp thời | отжить (устаревать) |
gen. | không hợp thời | стареть |
gen. | không hợp thời | устарелость |
gen. | không hợp thời | не время |
gen. | không hợp thời | не вовремя |
gen. | không hợp thời | выйти в тираж (nữa) |
gen. | không hợp thời | устареть |
gen. | không hợp thời | постареть |
gen. | không hợp thời | отживать (устаревать) |
gen. | không hợp thời trang nữa | выйти из моды |
gen. | không hợp thời trang nữa | выходить из моды |
gen. | sự, điều, việc không hợp thời đại | анахронизм |
gen. | sự không hợp tính nết | несоответствие характеров |
gen. | không hợp túi tiền | не по средствам |
gen. | không hợp túi tiền | не по карману |
gen. | không hợp với | быть не к лицу (кому-л., ai) |
gen. | không hợp với không có khiếu về cái | быть не в ладах (с чем-л., gì) |
gen. | không hòa hợp | несогласие (разлад, ссора) |
gen. | sự không phù hợp | разрыв (отсутствие связи) |
gen. | sự không phù hợp | расхождение (несоответствие) |
gen. | sự không phù hợp | несоответствие |
gen. | không phối hợp | кто во что горазд |
gen. | không thích hợp | несоответствие |
gen. | sự, tính không thích hợp | несообразность |
gen. | không tương hợp | несовместимость |
gen. | không đủ số đại biểu hợp lệ | нет кворума |
gen. | ký ký kết hợp đòng | подписа́ть до́гово́р |
gen. | ký ký kết hợp đòng | подписывать договор |
gen. | ký hợp đòng | законтрактоваться |
gen. | ký hợp đòng | законтрактовать |
gen. | ký hợp đòng thuê nhà | законтрактовать помещение |
gen. | ký hợp đồng | заключить сделку |
gen. | ký kết đính kết hợp đồng | совершить сделку |
gen. | ký kết hợp đồng | контрактация |
gen. | ký kết hợp đồng | заключать контракт (giao kèo) |
gen. | ký kết lại hiệp ước. ký kết lại hợp đồng | перезаключи́ть до́гово́р |
gen. | ký kết lại hiệp ước. ký kết lại hợp đồng | перезаключать договор |
gen. | kết hợp | скомбинировать |
gen. | kết hợp | связать (сочетать) |
gen. | kết hợp | совместить (сочетать) |
gen. | kết hợp | совмещать (сочетать) |
gen. | kết hợp | совпадать (соединяться) |
gen. | kết hợp | соединить (сочетать) |
gen. | kết hợp | соединять (сочетать) |
gen. | kết hợp | сочетать |
gen. | kết hợp | увязываться (согласовываться) |
gen. | kết hợp | увязаться (согласовываться) |
gen. | kết hợp | соединяться (сочетаться, lại) |
gen. | kết hợp | соединиться (сочетаться, lại) |
gen. | kết hợp | совпасть (соединяться) |
gen. | được kết hợp | совмещаться (сочетаться с чем-л.) |
gen. | được kết hợp | совместиться (сочетаться с чем-л.) |
gen. | kết hợp | связывать (сочетать) |
gen. | kết hợp | комбинировать |
gen. | kết hợp của các sự kiện | совпадение обстоятельств |
gen. | kết hợp công tác với học tập | совместить работу с учёбой |
gen. | kết hợp công tác với học tập | совмещать работу с учёбой |
gen. | kết hợp lý luận với thực tiễn | сочетать теорию с практикой |
gen. | kết hợp <#0> lý luận với thực tiễn | сочетать теорию с практикой |
gen. | kết hợp mấy nghề | совмещение нескольких профессий |
gen. | kết hợp trong mình | сочетать в себе |
gen. | sự kết hợp từ | сочетание слов |
gen. | kết hợp với nhau | сочетаться |
gen. | kết hợp <#0> với cái | в сочетании (с чем-л., gì) |
gen. | kết hợp điều bồ ích với điều thú vị | сочетать полезное с приятным |
gen. | kết luận hợp lô-gích | последовательный вывод (hợp lý) |
gen. | kết luận hợp quy luật | правомерный вывод (hợp lý) |
gen. | kết thúc phiên họp | окончить заседание |
gen. | kỹ thuật tồng hợp hóa | политехнизировать |
gen. | kỹ thuật tồng hợp hóa | политехнизация |
gen. | kỹ thuật tồng hợp hóa nhà trường | политехнизация школы |
gen. | kỹ thuật tổng hợp | политехнический |
gen. | liên hợp | объединить |
gen. | liên hợp | объединять |
gen. | liên hợp | соединиться (объединяться) |
gen. | liên hợp | соединяться (объединяться) |
gen. | liên hợp | сочетать |
gen. | liên hợp | соединять (объединять) |
gen. | liên hợp | соединить (объединять) |
gen. | liên hợp | комбинировать |
gen. | liên hợp | скомбинировать |
gen. | liên hợp | образовать коалицию |
gen. | liên hợp lại | объединяться |
gen. | liên hợp lại | объединиться |
gen. | liên hợp máy | агрегат |
gen. | Liên hợp quốc | Организация Объединённых Наций |
gen. | liên hợp xí nghiệp | трест (отраслевой, cùng ngành) |
gen. | lập hộp phiếu | составлять картотеку (ghi) |
gen. | lập thành hợp tác xã | кооперироваться (создавать кооператив) |
gen. | luận cứ đó thì không hợp lý | этот довод притянут за волосы |
gen. | ly dị hợp cách | формальный развод |
gen. | bộ ly hợp | сцепление (механизм в автомобиле и т.п.) |
gen. | sự ly hôn hợp thức | формальный развод |
gen. | là thích hợp | оправдать себя |
gen. | làm hợp vệ sinh | оздоровление |
gen. | lòng hồi hộp xúc động | с замиранием сердца |
gen. | lúc thích hợp | удобный момент |
gen. | lúc thích hợp | подходящий момент |
gen. | việc lắp ráp các bộ phận của máy liên hợp | сборка узлов комбайна |
gen. | lựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóa | подобрать ключ к замку |
gen. | lựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóa | подбирать ключ к замку |
gen. | một đám bạn tốt đã được tập hợp | подобралась хорошая компания |
gen. | màu đen màu thâm rất hợp với anh | вам идёт чёрное |
gen. | má anh ấy hóp | его щёки впали |
gen. | má hóp | запавшие щёки |
gen. | má hóp | щёки запали |
gen. | má hóp | впалые щёки |
gen. | cái máy liên hợp | комбайн |
gen. | cái máy liên hợp thu hoạch củ cải đường | свеклокомбайн |
gen. | mọi sự đều phải hợp lúc | всё в своё время |
gen. | mọi sự đều phải hợp lúc cùa nó | всему своё время |
gen. | ngẫu hợp cùa các trạng huống | переплетение обстоятельств |
gen. | người chỉ huy hợp xướng | хормейстер |
gen. | người chi huy đội hợp xướng | дирижёр (хора) |
gen. | người dự tuyển thích hợp | подходящая кандидатура |
gen. | người hợp lý hóa sản xuất | рационализатор |
gen. | người quay đàn hộp đi rong | шарманщик |
gen. | người ta nhận nó nó được nhận vào học ở trường đại học tổng hợp | его приняли в университет |
gen. | nhiều trường hợp | многочисленные случаи |
gen. | những danh từ tập hợp | собирательные имена существительные |
gen. | những hành động phối hợp chặt chẽ | согласованные действия (ăn khớp, hiệp đồng) |
gen. | những luận cứ hợp lý | разумные доводы |
gen. | những số từ tập hợp | собирательные числительные |
gen. | những trường hợp trùng lặp trong lịch sử | исторические параллели |
gen. | nhà máy liên hợp | комбинат (промышленный) |
gen. | nhà máy liên hợp giấy - xenlulôzơ | целлюлозно-бумажный комбинат |
gen. | nhà máy liên hợp khai khoáng-luyện kim | горно-металлургический комбинат |
gen. | nhà máy liên hợp thịt sữa | мясо-молочный комбинат |
gen. | nhà máy liên hợp tuyền khoáng | горно-обогатительный комбинат (làm giàu quặng, sàng lọc quặng) |
gen. | như trường hợp này chằng hạn | взять хоть этот случай |
gen. | nhờ đến chỗ thích hợp | обращаться куда следует |
gen. | nhựa tổng hợp | смола (синтетическая) |
gen. | nói làm hợp ý ai | попасть в тон |
gen. | nơi họp kín | явка (место) |
gen. | nơi tụ họp | место сбора |
gen. | nơi tụ họp | сборный пункт |
gen. | nắp cùa hộp | крышка от коробки |
gen. | phức hợp | сложный (составной) |
gen. | phức hợp | составной (сложный) |
gen. | phức hợp | комплексный |
gen. | phức hợp | комплекс |
gen. | phức hợp | комбинированный |
gen. | phiên họp ban thường vụ | бюро (заседание) |
gen. | phiên họp của tổ bộ môn | заседание кафедры |
gen. | phiên họp chung | объединённое заседание |
gen. | phiên họp kín | закрытое заседание (bí mật) |
gen. | phiên họp liên tịch | совместное заседание |
gen. | những phiên họp tiều ban | секционные заседания |
gen. | phiên họp toàn thề | пленарное заседание |
gen. | phiên họp để kỷ niệm Gô-gôn | заседание было посвящено памяти Гоголя |
gen. | phiên họp đã diễn ra một cách náo nhiệt | заседание прошло оживлённо |
gen. | phá vỡ làm vỡ cuộc họp | сорвать собрание |
gen. | phát triền hợp quy luật | развиваться закономерно |
gen. | phân chất hợp dịch | определить состав микстуры |
gen. | phòng họp | зал заседаний |
gen. | phù hợp hoàn toàn với điều | в строгом соответствии (с чем-л., gì) |
gen. | phù hợp với | применительно |
gen. | phù hợp với | соразмерно |
gen. | phù hợp với | сообразно |
gen. | phù hợp với chiếu theo, chiều theo, theo đúng cái | согласно (с чем-л., gì) |
gen. | phù hợp với công trạng | по заслугам |
gen. | phù hợp với ngang hàng với những mẫu mực tốt nhất trên thế giới | на уровне лучших мировых стандартов |
gen. | phù hợp với điều | в соответствии (с чем-л., gì) |
gen. | phù hợp với điều đó | в соответствии с этим |
gen. | phù hợp <#0> với thời đại | созвучный эпохе |
gen. | phương sách hợp lý | целесообразное мероприятие |
gen. | phối hợp | согласованный |
gen. | sự phối hợp | увязка (согласованность) |
gen. | phối hợp | сочетание |
gen. | sự phối hợp | комбинация (сочетание) |
gen. | phối hợp | комбинированный |
gen. | phối hợp | сводный (из самостоятельных единиц) |
gen. | phối hợp | согласный (слаженный) |
gen. | một cách phối hợp | согласованно |
gen. | tính, sự phối hợp | согласованность |
gen. | sự phối hợp | согласование |
gen. | phối hợp | совмещение |
gen. | sự phối hợp | координация |
gen. | phối hợp | взаимодействие (согласованность действий) |
gen. | phối hợp chặt chẽ | согласованно |
gen. | phối hợp chặt chẽ | согласованность |
gen. | phối hợp chặt chẽ | согласованный |
gen. | phối hợp chặt chẽ | слаженный |
gen. | sự phối hợp hành động | согласование действий |
gen. | sự phối hợp màu sắc | сочетание красок |
gen. | sự phối hợp động tác | координация движений |
gen. | rau đóng hộp | овощные консервы |
gen. | rau hộp | овощные консервы |
gen. | rau đóng hộp | овощные консервы |
gen. | rất hợp lúc | время (теперь) |
gen. | rất hợp thời | самое время |
gen. | rời khỏi phòng họp để tỏ thái độ | демонстративно покинуть зал |
gen. | sau khi tốt nghiệp trường đại học tồng hợp | по окончании университета |
gen. | sinh tồng hợp | биосинтез |
gen. | sách báo không hợp pháp | нелегальная литература |
gen. | số đại biểu hợp lệ | кворум |
gen. | sự hợp tác tình hữu nghị của các dân tộc | содружество наций |
gen. | sự kết hợp <#0> lý luận và thực tiễn | сочетание теории и практики |
gen. | sự ngẫu hợp cùa các trạng huống | сплетение обстоятельств |
gen. | sự phù hợp quyền lợi | совпадение интересов (sở thích) |
gen. | sự trùng hợp của các tình huống | сплетение обстоятельств |
gen. | thợ lái máy liên hợp | механизатор (в сельском хозяйстве) |
gen. | theo nguyên tắc hợp đồng | на договорных началах |
gen. | thiếu phối hợp | несогласованность |
gen. | thiếu phối hợp | несогласный (несогласованный) |
gen. | thật là không hợp thời! | вот некстати! |
gen. | thu xếp... cho hợp với | приноровить (приурочивать) |
gen. | thu xếp... cho hợp với | приноравливать (приурочивать) |
gen. | thuận tình giao hợp | отдаться (о женщине) |
gen. | thuận tình giao hợp | отдаваться (о женщине) |
gen. | thép hợp kim | легированная сталь |
gen. | thích hợp | поддаваться (với) |
gen. | thích hợp | поддаться (với) |
gen. | thích hợp | подойти (быть годным) |
gen. | thích hợp | прийтись (соответствовать чему-л.) |
gen. | thích hợp | приходиться (соответствовать чему-л.) |
gen. | thích hợp | сообразоваться |
gen. | thích hợp | подходить (быть годным) |
gen. | thích hợp | гармонировать |
gen. | thích hợp với | под стать (в соответствии с кем-л., чем-л.) |
gen. | thích hợp với | применительно |
gen. | thích hợp với | с руки (кому-л., ai) |
gen. | thích hợp với | угодный |
gen. | thích hợp với | сообразно |
gen. | thích hợp với | соразмерно |
gen. | thích hợp với | подобать |
gen. | thích hợp với sân khấu | сценичный |
gen. | thích hợp để làm | пригодный (для чего-л., gì) |
gen. | thịt hộp | мясные консервы |
gen. | thịt hộp | консервированное мясо |
gen. | thịt đóng hộp | мясные консервы |
gen. | thịt đóng hộp | консервированное мясо |
gen. | thối kèn báo động, tập hợp | трубить сбор |
gen. | thối kèn báo động, tập hợp | трубить тревогу |
gen. | thời cơ thích hợp | подходящий момент |
gen. | người thự lái máy liên hợp | комбайнер |
gen. | thực phẩm đóng hộp | консервы |
gen. | tiếp hợp | сцепление (состояние) |
gen. | tiếp hợp | сомкнуться (соприкасаться, соединяться) |
gen. | tiếp hợp | смыкаться (соприкасаться, соединяться) |
gen. | chỗ, mối tiếp hợp | смычка (место) |
gen. | tập hợp cùa dân chúng | стечение народа |
gen. | tập hợp hàng dọc | линейка (сбор) |
gen. | tập hợp lại | сбиться (собираться вместе) |
gen. | sự tập hợp lại | перегруппировка |
gen. | tập hợp rất đông | скопление (большое количество) |
gen. | trong trường hợp nào cũng không | никоим образом |
gen. | trong trường hợp nào cũng không | ни в коем случае |
gen. | trong trường hợp nào cũng đừng đến chậm nhé! | ни в коем случае не опаздывайте |
gen. | trong trường hợp này | здесь (в этом случае) |
gen. | trong trường hợp đó | тут (в этом случае) |
gen. | trường hợp bất thường | экстренный случай |
gen. | trường hợp bí ẩn | загадочный случай |
gen. | trường hợp chưa từng thấy | небывалый случай |
gen. | trường hợp cá biệt | частный случай (đặc biệt) |
gen. | trường hợp cá biệt | индивидуальный случай |
gen. | trường hợp có thề xày ra | возможный случай |
gen. | một trường hợp khủng khiếp | ужасный случай |
gen. | trường hợp lạ thường | экстраординарный случай |
gen. | trường hợp phổ biến | типичный случай (thường gặp, thông thường) |
gen. | trường hợp thuận lợi | удобный случай (thuận tiện) |
gen. | trường hợp tứ vong | смертельный случай |
gen. | trường hợp đặc biệt | исключительный случай (hiếm có) |
gen. | trường hợp đáng buồn | прискорбный случай |
gen. | trường hợp đáng công phẫn | возмутительный случай (khả ố, ô nhục, xấu xa) |
gen. | thuộc về trường đại học tồng hợp | университетский |
gen. | tất cả những việc gì hợp sức tôi | всё что в моих силах |
gen. | tất cả điều đó làm tôi rất hồi hộp | всё это меня очень волнует |
gen. | tác giả hợp biên | соавтор |
gen. | tính tình họ không hợp nhau | они не сошлись характерами |
gen. | tôi hồi hộp nghe câu chuyện cùa anh | я слушал ваш рассказ с волнением |
gen. | tôi đã gặp trường hợp giống tương tự như vậy | со мной произошёл аналогичный случай |
gen. | tùy trường hợp | когда как |
gen. | tương hợp | подойти (быть годным) |
gen. | tương hợp | совместимый |
gen. | tương hợp | совместимость |
gen. | tương hợp | соответствие |
gen. | tương hợp | подходить (быть годным) |
gen. | tương hợp | вязаться (соответствовать) |
gen. | tương hợp với | соответствовать |
gen. | hiện tượng tương hợp về thì | согласование времён |
gen. | tốt nghiệp trường đại học tồng hợp | окончить университет |
gen. | tốt nghiệp Trường đại học tồng hợp Mát-xcơ-va | кончить Московский университет |
gen. | tồ hợp máy | агрегат |
gen. | tồ tồng hợp | комплексная бригада |
gen. | tồng hợp | обобщить (объединять) |
gen. | tồng hợp | обобщать (объединять) |
gen. | tồng hợp cái gì trong biểu đồ | свести что-л. в таблицу |
gen. | tồng hợp cái gì trong biểu đồ | сводить что-л. в таблицу |
gen. | tồng hợp công trinh kiến trúc | архитектурный комплекс |
gen. | tồng hợp lại | в совокупности |
gen. | tồng hợp sinh | биосинтез |
gen. | tổng hợp | сводить (обобщать, подсчитывать) |
gen. | tổng hợp | свести (обобщать, подсчитывать) |
gen. | tụ họp | сгруппироваться |
gen. | tụ họp | сбегаться (собираться) |
gen. | tụ họp | сойтись (собираться́) |
gen. | tụ họp | столпиться (lại) |
gen. | tụ họp | сходиться (собираться́) |
gen. | tụ họp | съезжаться (собираться) |
gen. | tụ họp | съехаться (собираться) |
gen. | tụ họp | сбежаться (собираться) |
gen. | tụ họp | сгруппировать |
gen. | tụ họp | группироваться |
gen. | tụ họp | группировать |
gen. | uống hớp một | выпить маленькими глотками |
gen. | uống hớp một | пить маленькими глотками |
gen. | uống nhắp một hớp nước trà | отпить глоток чаю |
gen. | uống rượu mừng việc ký hợp đồng | вспрыснуть сделку |
gen. | vẻ ngoài thích hợp với sân khấu | сценичная внешность |
gen. | vỏ đồ hộp | консервная банка |
gen. | việc này hoàn toàn hợp quy luật | это вполне закономерно |
gen. | việc này không hợp phù hợp> với... | это как-то не вяжется с... |
gen. | việc đó không hợp sức nó | это ему не по силам |
gen. | vật liệu thích hợp với việc gia công | материал поддаётся обработке |
gen. | ví dụ như trường hợp này | взять хоть этот случай |
gen. | vô sản tất cà các nước, liên hợp lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
gen. | văn phẩm bất hợp pháp | нелегальная литература |
gen. | vải lụa tồng hợp | штапельные ткани |
gen. | xử sự hợp lý hợp tình | здравомыслящий |
gen. | xin phép khai mạc phiên họp | разрешите считать заседание открытым |
gen. | xét đoán hợp lý cái | здраво судить (о чём-л., gì) |
gen. | xơ tồng hợp | синтетическое волокно |
gen. | xưởng đóng đồ hộp | консервная фабрика |
gen. | xưởng làm đồ hộp | консервная фабрика |
gen. | ủy nhiệm ai điều khiển cuộc họp | поручить кому-л. ведение собрания |
gen. | chiếc áo dài hợp thời trang | модное платье |
gen. | áo vét-tông không hợp với anh đó | пиджак ему не идёт |
gen. | đang họp | идёт собрание |
gen. | đội hợp xướng | хомяк (певческий коллектив) |
gen. | đội sản xuất hỗn hợp | комплексная бригада |
gen. | điềm tập hợp | сборный пункт |
gen. | điều chỉnh chi phù hợp cho hợp với thu | сообразовать расходы с доходами |
gen. | điều chỉnh dây lên dây đàn vĩ cầm cho hợp với đàn dương cầm | подстроить скрипку под пианино |
gen. | điều khiển cuộc họp | вести собрание |
gen. | đoàn khảo sát tồng hợp | комплексная экспедиция (toàn diện) |
gen. | đòi hỏi hợp lý | справедливое требование |
gen. | đôi giày này sẽ không hợp <#0> với áo | эти туфли не пойдут к платью |
gen. | đôi má nó hóp lại | его щёки втянулись |
gen. | đưa những điều khoản mới vào hợp đồng | внести новые условия в договор |
gen. | đưa những điều khoản mới vào hợp đồng | вносить новые условия в договор |
gen. | đưa ra một cách không hợp lý | притянуть за волосы (không có căn cứ) |
gen. | Đại hội đồng Liên hợp quốc | Генеральная Ассамблея Организации Объединённых Наций (Liên hiệp quốc) |
gen. | sự đến không hợp thời | несвоевременный приезд |
gen. | địa điềm họp bí mật | явка (место) |
gen. | ở trong hoàn cảnh tình hình bất hợp pháp | быть на нелегальном положении |