Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
hồi ấy
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh ấy có quyền đòi hòi điều này
он вправе требовать это
gen.
anh ấy không cho tôi nghỉ lấy hơi
он мне вздохнуть не даёт
gen.
anh ấy mừng được gặp cơ hội tốt
он рад случаю
gen.
chị ấy rất hồi hộp
она очень волнуется
gen.
có tiện hỏi anh ấy về việc đó không?
удобно ли спросить его об этом?
gen.
hồi mồ ma ông ấy
при его жизни
gen.
hồi sinh thời của ông ấy
при его жизни
gen.
hồi trước tôi đã có lần gặp anh ấy
я когда-то встречался с ним
inf.
hồi ấy
тогдашний
gen.
hồi ấy
тогда
(в то время, не теперь)
gen.
tiện thể xin hỏi bây giờ anh ấy ở đâu?
кстати, где он сейчас?
gen.
tôi chỉ hơi
mới
đề cập đến vấn đề ấy mà thôi
я лишь коснулся этого вопроса
gen.
tôi hơi khó ở thế nào ấy
мне что-то нездоровится
gen.
tôi hơi ngờ ngợ thế nào ấy
мне что-то не верится
gen.
tôi lĩnh hội khó khăn thế nào ấy
я что-то плохо соображаю
gen.
ông bộ trưởng hồ
i ấy
тогдашний министр
(thời ấy, hồi đó, thời đó)
Get short URL