DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Humorous / Jocular containing hỏi t | all forms
VietnameseRussian
hơi đồngпрезренный металл
hồi ông Bành Tổ còn đề trái đàoпри царе Горохе
rau cháo cầm hơiманной небесной питаться