DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Mathematics containing học | all forms
VietnameseRussian
thuộc về hình học không gianстереометрический
hình học không gianстереометрия
hình học thể tíchстереометрический
hình học thề tíchстереометрия
tỷ lệ thức hình họcгеометрическая пропорция
tỳ lệ thức số họcарифметическая пропорция