DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing hết lòng hết dạ | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.một cách hết lòng hết dạбеззаветно
gen.hết lòng hết dạбеззаветный
gen.hết lòng hết dạсамоотверженно
gen.hết lòng hết dạсамоотверженный
gen.hết lòng hết dạдушой и телом
gen.hết lòng hết dạне за страх, а за совесть
gen.tinh thằn, sự hết lòng hết dạ phụng sự Tổ quốcбеззаветное служение Родине
gen.hết lòng hết dạ trung thànhбыть беззаветно преданным
obs.xin hết lòng đa tạпокорно благодарю