Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
hết lòng hết dạ
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
một cách
hết lòng hết dạ
беззаветно
gen.
hết lòng hết dạ
беззаветный
gen.
hết lòng hết dạ
самоотверженно
gen.
hết lòng hết dạ
самоотверженный
gen.
hết lòng hết dạ
душой и телом
gen.
hết lòng hết dạ
не за страх, а за совесть
gen.
tinh thằn, sự
hết lòng hết dạ
phụng sự Tổ quốc
беззаветное служение Родине
gen.
hết lòng hết dạ
trung thành
быть беззаветно преданным
obs.
xin hết lòng đa tạ
покорно благодарю
Get short URL