DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing hạnh phúc | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.hạnh phúcсчастливый
gen.giúp cho hạnh phúc cùaспособствовать счастью (кого-л., ai)
gen.gây dựng hạnh phúc cho mìnhпостроить своё счастье
gen.gây dựng hạnh phúc cho mìnhстроить своё счастье
gen.hưởng hạnh phúcблаженствовать
fig.hạnh phúcпросвет
obs.hạnh phúcблагополучие (счастье)
fig.hạnh phúcбезоблачный
gen.hạnh phúcблаго
gen.hạnh phúcблаженство
gen.hạnh phúcсчастье (Una_sun)
gen.hạnh phúc gia đìnhсемейное счастье
gen.hạnh phúc gia đìnhсемейное благополучие
gen.hạnh phúc không ra chẳng ra, không phải, chẳng phải hạnh phúc mà là một cái gì đấy rất giống hạnh phúcсчастье не счастье, а что-то очень похожее
gen.hạnh phúc lớn laoогромное счастье
gen.hạnh phúc làm sao!о, какое счастье! ồ!
gen.hạnh phúc mỉm cười với nóсчастье ему улыбнулось
gen.hạnh phúc nhất thờiмимолётное счастье (ngắn ngùi)
gen.hạnh phúc trằn gianземные блага
gen.hạnh phúc êm đềmбезоблачное счастье
gen.hạnh phúc đã quaбылое счастье
gen.không có hạnh phúcнесчастливый
gen.không có hạnh phúcнесчастный
gen.làm mất hạnh phúcпогубить (делать несчастным)
gen.làm mất hạnh phúcсгубить (делать несчастным)
gen.làm mất hạnh phúcгубить (делать несчастным)
gen.lòng khao khát hạnh phúcстремление к счастью
gen.mang lại hạnh phúc choпринести счастье (кому-л., ai)
gen.người có hạnh phúcсчастливица
gen.người có hạnh phúcсчастливец
gen.nhất định anh sẽ được hạnh phúcсчастье вас не обойдёт
gen.quân phục hành quânпоходная форма
gen.sự vươn tới hạnh phúcстремление к счастью
gen.thời, tuổi thơ ấu đầy hạnh phúcсчастливое детство
gen.trong cuộc đuổi theo chạy theo, đeo đuổi hạnh phúcв погоне за счастьем
gen.tìm được hạnh phúcобрести счастье
gen.tạo nên hạnh phúc của mìnhковать своё счастье
gen.hạnh phúc chungдля общего блага
gen.đem lại hạnh phúc cho...осчастливить
fig., inf.đầy hạnh phúcсладкий (о жизни, судьбе)
gen.đưa hạnh phúc đến choпринести счастье (кому-л., ai)
gen.được hạnh phúcобрести счастье
gen.đạt được hạnh phúc sau nhiều đau khổвыстрадать своё счастье