Vietnamese | Russian |
an hưởng những thành tích cũ | пожать лавры |
an hưởng những thành tích cũ | пожинать лавры |
anh ấy đòng ý, huống huống chi, huống hồ, huống nữa là tôi | он согласен, а я и подавно |
anh ấy được hường 200 rúp vì đã làm việc đó | за эту работу ему полагается 200 рублей |
biềt cách xử sự trong mọi tình huống | знать все ходы и выходы |
bất kỳ tình huống hoàn cảnh, trường hợp nào cũng không | ни при каких обстоятельствах |
nỗi buồn nhớ quê hương | тоска по родине |
bông hoa hướng về phía mặt trời | цветок тянется к солнцу |
bông hường | розовый |
bông hường | роза (растение) |
bản hướng dẫn | наставление (руководство, инструкция) |
bản đò định hướng | ориентирная карта |
bắn chỉnh hướng | пристрелка (пробная стрельба) |
bắn điều hướng | пристрелять (производить пристрелку) |
bắn điều hướng | пристреливаться |
bắn điều hướng | пристреляться |
bắn điều hướng | пристрелочный |
bắn điều hướng | пристреливать (производить пристрелку) |
bắt ai lệ thuộc phụ thuộc, tùy thuộc vào ảnh hưởng cùa mình | подчинить кого-л. своему влиянию |
bắt ai lệ thuộc phụ thuộc, tùy thuộc vào ảnh hưởng cùa mình | подчинять кого-л. своему влиянию |
bắt đầu gây ảnh hường đến | взять кого-л. в обработку (ai) |
bị chịu, rơi vào ảnh hường cùa | подпасть под чьё-л. влияние (ai) |
bị chịu, rơi vào ảnh hường cùa | подпадать под чьё-л. влияние (ai) |
bị ảnh hường xấu | перевоспитываться (в плохую сторону) |
bị ảnh hường xấu | перевоспитаться (в плохую сторону) |
bị chịu ảnh hưởng | находиться под влиянием |
bụi bông hường | розовый куст |
cửa sổ nhìn trông ra hướng đông | окна на восток |
chỉ hướng | наводить (указывать направление) |
chỉ hướng | навести (указывать направление) |
chiều hướng xu hướng tư tường | направление мыслей |
chiếc tàu thủy đi trệch đi sai hướng đã chọn | корабль отклонился от взятого курса |
chong chóng chỉ hướng gió | флюгер |
được chuyển hướng | переключаться |
chuyển hướng | переключить (на иные формы работы) |
được chuyển hướng | переключиться |
chuyển hướng | переключать (на иные формы работы) |
chí hướng đường hướng của họ khác biệt nhau | их пути разошлись |
chạy bay theo hướng mới | лечь на новый курс |
chạy bay theo hướng mới | ложиться на новый курс |
chịu ành hường của ai, cùa cái | находиться под влиянием (кого-л., чего-л., gì) |
chịu ảnh hường | быть под властью (кого-л., ai) |
chịu ảnh hường | быть во власти (кого-л., ai) |
chịu ảnh hường cùa cái | быть под властью (чего-л., gì) |
chịu ảnh hường cùa cái | быть во власти (чего-л., gì) |
cuộc sống đã trôi theo chiều hướng mới | жизнь пошла по новому руслу |
cò hương | живые мощи |
còng lưng làm cho ai hưởng | таскать каштаны из огня для (кого-л.) |
có chí hướng | целеустремлённый |
tính, sự có chí hướng | целеустремлённость |
tính, sự có chí hướng | целеустремление |
có khuynh hướng | склонный (имеющий склонность) |
có khuynh hướng | иметь тенденцию (xu hướng, ý hướng, chiều hướng) |
có khuynh hướng | расположенный (склонный к чему-л.) |
có khuynh hướng nhất định | тенденциозный |
sự, tính có khuynh hướng nhất định | тенденциозность |
có khuynh hướng về cái | иметь вкус (к чему-л., gì) |
có thiên hướng | тенденциозный |
có thiên hướng | тенденциозность |
có ý hướng | тенденциозный |
có ý hướng | тенденциозность |
có ảnh hường đến ai, cái | оказывать влияние (на кого-л., gì) |
có ảnh hường đến ai, cái | иметь влияние (на кого-л., gì) |
có ảnh hưởng | иметь влияние |
có ảnh hưởng | пользоваться влиянием |
có ảnh hưởng | влиятельный |
có ảnh hưởng lớn | многозначительный (важный) |
cùng chung chí hướng | по дороге (в одном направлении) |
cả hướng nọ lẫn hướng kia | и туда и сюда |
cảm thấy thấy rõ ảnh hưởng cùa môi trường | чувствуется влияние среды |
do tình huống ngoài ý muốn của | по не зависящим от кого-л. обстоятельствам (ai) |
do dưới ảnh hưởng | под влиянием |
dầu hướng dương | подсолнечное масло |
duy trì phương hướng | выдержать направление |
duy trì phương hướng | выдерживать направление |
dàn nhạc giao hướng | симфонический оркестр |
dàn nhạc giao hưởng | симфонический оркестр |
dùng ảnh hưởng của mình | использовать своё влияние |
dưới ảnh hưởng cùa | под чью-л. диктовку (ai) |
chiếc dương cầm mất điều hưởng | рояль расстроен |
khúc giao hưởng | симфония |
thuộc về giao hưởng | симфонический |
giao ước hưởng ứng | встречное обязательство |
gây ảnh hưởng cho... | настроить (в пользу кого-л.) |
gây ảnh hưởng cho... | настраивать (в пользу кого-л.) |
cành, nhánh, nhành hoa tử đinh hương | сирень (цветущая ветка) |
hoa tử đinh hương đã nở rộ | сирень распустилась (nở) |
hoa đinh hương | сирень (цветущая ветка) |
huống chi | тем паче |
huống chi | тем более, что... |
huống chi | кроме того |
huống chi | к тому же |
huống hò | тем более, что... |
huống hò | тем паче |
huống hồ | к тому же |
huống nữa là | к тому же |
huống nữa | да и то |
huống nữa | притом (к тому же) |
huống nữa | кроме того |
cuộc hành hương | паломничество |
hành hương | лук (растение, Allium) |
hành động phù hợp thích hợp với tình huống | действовать, сообразуясь с обстоятельствами |
hành động thích hợp với tình huống | действовать сообразно с обстоятельствами |
buổi hòa nhạc giao hưởng | симфонический концерт |
hướng ai vào việc chỉ dẫn ai sử dụng nguồn dự trữ địa phương | ориентировать кого-л. на использование местных ресурсов |
hướng bay | курс (направление движения) |
hướng lái, đưa câu chuyện đến vấn đề | клонить разговор (к чему-л., gì) |
hướng dẫn | указательный |
hướng dẫn | указание (действие) |
đề hướng dẫn | справочный |
hướng dẫn | руководящий (содержащий указания) |
hướng dẫn | руководство (действие) |
hướng dẫn | путеводный |
hướng dẫn | инструкция |
hướng dẫn | показать (разъяснять) |
hướng dẫn | наводить (указывать направление) |
hướng dẫn | навести (указывать направление) |
hướng dẫn | водительство |
hướng dẫn | руководить |
hướng dẫn | проинструктировать |
hướng dẫn | показывать (разъяснять) |
hướng dẫn | инструктивный |
hướng dẫn | инструктаж (действие) |
hướng dẫn | инструктировать |
hướng dẫn ai đến dấu vết | навести кого-л. на след |
hướng dẫn ai đến dấu vết | наводить кого-л. на след |
sự hướng dẫn chọn ngành nghề | профориентация |
hướng dẫn viên | гид |
hướng dẫn viên | тренер |
hướng dẫn viên | инструктор |
hướng dẫn viên | инструкторский |
thuộc về hướng dương | подсолнечный |
cây hướng dương | подсолнечник |
hướng lên | восходящий |
hướng ngược trở lại | в обратном направлении |
hướng sự chú ý | направить внимание |
hướng sự chú ý | направлять внимание |
hướng tới | стремление |
hướng tới | стремиться (достичь чего-л.) |
hướng tới đích | стремиться к цели |
hướng tâm | центростремительный |
hướng... về | направлять |
hướng về | склонный (имеющий намерение) |
hướng về | обращаться (устремляться) |
hướng về | устремить |
hướng về | устремлять |
hướng về | тянуться (стремиться) |
hướng về | обратиться (устремляться) |
hướng... về | направить |
hướng vào | обращаться (устремляться) |
hướng vào | сосредоточиваться (направляться, устремляться) |
hướng vào | устремиться (о взгляде) |
hướng vào | устремляться (о взгляде) |
hướng vào | фиксировать (сосредоточивать) |
hướng vào | сосредоточиться (направляться, устремляться) |
hướng vào | обратиться (устремляться) |
hướng xuống | нисходящий |
hướng đi | курс (направление движения) |
hướng đạo | путеводный |
hướng đến | обращаться (устремляться) |
hướng... đến | направлять |
hướng đến | обратиться (устремляться) |
hướng... đến | направить |
hương hoa thoảng vào phòng | в комнату пахнуло ароматом цветов |
hương liệu | парфюмерия (производство) |
hương liệu | парфюмерный |
hương liệu | благовония (вещества) |
thuộc về hương phẩm | парфюмерный |
ngành hương phẩm | парфюмерия (производство) |
cái hương sen | душ (приспособление) |
hương thơm | приятный запах |
hương thơm | благовоние (аромат) |
hương thơm | благоухание |
hương thơm | аромат |
hương thơm dịu dàng | нежный аромат |
hương trầm | ладан |
hương vị | букет (чая, вина и т.п.) |
hương vị | благоухание (Una_sun) |
hương vị | привкус (Una_sun) |
hương vị | аромат (Una_sun) |
hương vị | благовоние (аромат) |
hường lợi trong việc | извлечь пользу (из чего-л., gì) |
hường lợi trong việc | извлекать пользу (из чего-л., gì) |
hường lạc thú | получить удовольствие |
hường lạc thú trên đời | срывать цветы удовольствия |
hường lạc thú trên đời | пожить в своё удовольствие |
hường mọi lạc thú trên đời | снимать сливки (брать от жизни лучшее) |
hường ứng | ответ (отклик на что-л.) |
sự hưởng dụng không phải trả tiền | безвозмездное пользование |
hưởng hạnh phúc | блаженствовать |
hưởng khoái lạc | блаженствовать |
hưởng lạc | срывать цветы удовольствия |
hưởng ứng | откликнуться (отвечать каким-л. образом) |
hưởng ứng | реагировать |
hưởng ứng | отозваться (откликаться) |
hưởng ứng | откликаться (отвечать каким-л. образом) |
hưởng ứng | реакция |
hưởng ứng | встречный (ответный) |
hưởng ứng | отзываться (откликаться) |
hưởng ứng đáp ứng sự kiện | откликнуться на событие |
hưởng niềm vui của lao động tự do | познать радость свободного труда |
hưởng niềm vui của lao động tự do | познавать радость свободного труда |
hưởng phần tốt nhất | снимать сливки |
hưởng quyền tự do | пользоваться свободой |
hưởng thọ | отжить |
hưởng thọ | отживать |
hưởng thụ hường kết quà lao động của mình | пожать плоды своих трудов |
hưởng thụ hường kết quà lao động của mình | пожинать плоды своих трудов |
hạt bá hương | кедровый орех |
hạt hướng dương | семечки (лакомство) |
hạt hướng dương | подсолнухи (семечки) |
khi hướng này khi hướng khác | то туда, то сюда |
khuynh hướng | призвание (склонность) |
khuynh hướng | расположение (наклонность) |
tính khuynh hướng | направленность |
khuynh hướng | наклонность (склонность) |
khuynh hướng | склонность (одарённость) |
khuynh hướng | тенденция (склонность) |
khuynh hướng | вкус (склонность) |
khuynh hướng của trí tuệ | направление ума |
khuynh hướng phân liệt | сепаратистский |
khuynh hướng phân liệt | сепаратизм |
không bị ảnh hường xấu | неиспорченный |
không có gì ảnh hưởng đến nó được cả | его ничем не проймёшь |
không có phương hướng mục đích rõ rệt | без руля и без ветрил |
không hưởng thù lao | на общественных началах |
không khí đượm đầy ngào ngạt hương thơm | воздух напоён ароматом |
khúc giao hưởng la trưởng | симфония ля мажор |
khắp mọi hướng | из конца в конец |
kế hoạch hường ứng | встречный план |
lấy hướng đúng | ориентировать (прибор) |
làm cho... hưởng | работать |
làm lạc hướng | сбивать (путать) |
làm lạc hướng | сбить (путать) |
làm... mất hướng | дезориентировать |
làm mất hướng | дезориентация (действие) |
làm mất điều hưởng | расстроить (муз. инструмент) |
làm mất điều hưởng | расстраивать (муз. инструмент) |
làm mất điều hưởng đàn pi-a-nô | расстроить пианино |
làm mất điều hưởng đàn pi-a-nô | расстраивать пианино |
làm suy yếu ảnh hưởng | нейтрализовать влияние |
làm theo khuynh hướng năng khiếu, chí hướng của mình | следовать своему призванию |
làm đàn dương cầm mất điều hường | расстроить пианино |
làm đàn dương cầm mất điều hường | расстраивать пианино |
lái... sang hướng khác | отвлечь (заставлять изменить направление) |
lái... sang hướng khác | отвлекать (заставлять изменить направление) |
lôi kéo ai ra khỏi ảnh hường của người nào | вырвать кого-л. из-под чьего-л. влияния |
lạc hướng | дезориентироваться |
lắc bình hương | кадить |
lực sức hướng tâm | центростремительная сила |
mất hướng | дезориентироваться |
bị mất điều hường | расстроенный (о муз. инструменте) |
mất điều hưởng | расстроиться (о муз. инструменте) |
mất điều hưởng | расстраиваться (о муз. инструменте) |
bị mất ảnh hường với | проиграть в чьём-л. мнении (ai) |
bị mất ảnh hường với | проигрывать в чьём-л. мнении (ai) |
mất ảnh hưởng đối với | потерять в чьём-л. мнении (ai) |
mất ảnh hưởng đối với | терять в чьём-л. мнении (ai) |
máy gia tốc cộng hường từ | циклотрон |
máy tìm hướng | пеленгатор |
máy định hướng | пеленгатор |
cái, bộ máy định hướng vô tuyến điện | радиопеленгатор |
cái máy định hướng âm thanh | звукоулавливатель |
mọi người đều hưởng ứng yêu cầu ấy | на эту просьбу откликнулись все |
mốc định hướng | ориентир |
mở rộng khuếch trương phạm vi ảnh hưởng | расширить сферу влияния |
mở rộng khuếch trương phạm vi ảnh hưởng | расширять сферу влияния |
ngẫu hợp cùa các trạng huống | переплетение обстоятельств |
ngát hương | пахучий |
ngát hương | пахучесть |
ngôi sao hướng đạo | путеводная звезда (dẫn đạo, chi đường) |
người hành hương | паломник |
người hướng dẫn | инструктор |
người hướng dẫn | руководительница |
thuộc về người hướng dẫn | инструкторский |
người hướng dẫn | экскурсовод (tham quan) |
người hướng dẫn | руководитель |
người hướng dẫn | гид |
người hướng dẫn về mặt khoa học | научный руководитель |
người hướng đạo | проводник (провожатый) |
người hướng đạo | поводырь |
người hồi hương | репатриант |
người ta trả cho nó một số tiền nó đáng được hưởng | ему заплатили, что следовало |
người thừa hưởng | наследник |
người đi dâng hương | паломник |
người đòng hương | земляк |
người được hường trợ cấp | пенсионерка (по инвалидности и т.п.) |
người được hường trợ cấp | пенсионер (по инвалидности и т.п.) |
người được hưởng trự cấp đặc biệt | персональный пенсионер (cá biệt) |
người đồng hương | односельчанка |
người đồng hương | односельчанин |
những cơn gió định hướng | постоянные ветры (cố định) |
những khuynh hướng tư tưởng mới | новые веяния |
những tình huống kèm theo | сопутствующие обстоятельства |
nhà tắm hương sen | душевая |
âm nhạc giao hưởng | симфоническая музыка |
nó hường cái đó mà không tốn công sức gì cả | он получил это ни за что |
nó hường không cái đó | он получил это ни за что |
phát triền theo chiều hướng cằn thiết của mình | идти своим ходом |
phương hướng chiều hướng đúng trong công tác | правильное направление в работе |
phạm vi ảnh hưởng | сфера влияния |
phụ thuộc lệ thuộc, tùy thuộc vào ảnh hường cùa người khác | подчиниться чужому влиянию |
phụ thuộc lệ thuộc, tùy thuộc vào ảnh hường cùa người khác | подчиняться чужому влиянию |
quay sang hướng mới | лечь на новый курс |
quay sang hướng mới | ложиться на новый курс |
quyền thừa hưởng gia tài | наследственное право |
quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cả | право на материальное обеспечение в старости |
rơi vào ảnh hường của ai, cùa cái | попасть под влияние (кого-л., чего-л., gì) |
sách hướng dẫn | указатель (справочник) |
cuốn, quyển sách hướng dẫn | справочник |
sách hướng dẫn | руководство (книга) |
cuốn sách hướng dẫn | путеводитель |
sách hướng dẫn về phương pháp giảng dạy | методическое пособие |
sách hướng dẫn đi xem viện bảo tàng | путеводитель по музею |
sách hướng dẫn sách chi nam, sồ tay đường sắt | железнодорожный указатель |
sáng tác khúc giao hưởng | создать симфонию |
sáng tác khúc giao hưởng | создавать симфонию |
sự ngẫu hợp cùa các trạng huống | сплетение обстоятельств |
sự trùng hợp của các tình huống | сплетение обстоятельств |
thuộc về tử đinh hương | сиреневый |
thay đổi phương hướng | изменение направления |
theo hướng mặt trời | по солнцу |
theo hướng ngược lại | в противоположном направлении |
theo mọi hướng | по всем направлениям (ngả, phía) |
theo phương hướng | держать курс на... |
thiên hướng | склонность (предрасположенность к чему-л.) |
thoát khỏi ảnh hường của | высвободиться из-под чьего-л. влияния (ai) |
thoát khỏi ảnh hưởng của | выйти из-под влияния (кого-л., ai) |
thừa hường | унаследовать |
thừa hường gia tài | наследовать имущество |
thừa hưởng | наследовать |
tiêng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hường đại hợp xướng độc đáo | шум реки и ветра сливается в своеобразную симфонию |
tận hường | упиться (наслаждаться) |
tận hường | упиваться (наслаждаться) |
tận hường khoái lạc | срывать цветы удовольствия |
tận hưởng | наслаждаться |
tận hưởng | насладиться |
tận hưởng lạc thú | пресытиться развлечениями |
tận hưởng lạc thú | пресыщаться развлечениями |
trong giọng nói của ông ta vang lên nghe rõ âm hường giận dữ | гневная нотка прозвенела в его голосе |
trong giọng nói của ông ta vang lên âm hường hài hước thế nào ấy | в его голосе звучала какая-то юмористическая нотка |
trong tình huống nào đi nữa | как бы то ни было |
trên hai phương hướng | на два фронта |
trông ra hướng đông | выходить на восток |
sự trùng hợp của các tình huống | переплетение обстоятельств |
sự trùng hợp cùa các tình huống | совпадение обстоятельств |
sự trùng hợp may mắn cùa tình huống | счастливое стечение обстоятельств |
trạng huống | состояние |
trạng huống | ситуация |
trạng huống | положение (состояние) |
trạng huống | обстоятельства (условия, обстановка) |
trạng huống đó không có ý nghĩa gì lớn | это обстоятельство не играет большой роли |
tất cả các cặp mắt đều hướng vào nó | все взгляды обратились на него |
tung tin đánh lạc hướng | дезинформация |
tung tin đánh lạc hướng | дезинформировать |
tung tin đánh lạc hướng dư luận xã hội | дезинформировать общественное мнение |
tìm hướng | пеленговать |
tìm hướng | запеленговать |
tình huống | ситуация |
tình huống | обстоятельства (условия, обстановка) |
tình huống | положение (состояние) |
tình huống | обстановка (положение) |
tình huống chuyển biến bất lợi | обстоятельства сложились неблагоприятно |
tình huống đổ không quan trọng lắm | это обстоятельство не играет большой роли |
tình hình có chiều hướng xấu | дело приняло дурной оборот |
tôi hiểu anh ấy hướng câu chuyện đến đâu | я понимаю, куда он гнёт |
tôi không hiểu, anh ấy muốn hướng câu chuyện đến đâu? | не пойму, к чему он речь ведёт? |
tước quyền thừa hưởng gia tài cùa | лишать кого-л. наследства (ai) |
về hướng ấy | туда (в ту сторону) |
việc ấy không có ảnh hường tí nào đến tôi | на меня это нисколько не действует |
vật định hướng | ориентир |
chiếc vĩ cầm đã mất điều hường | скрипка расстроилась |
xu hướng của thời đại | веяние времени |
xác định hướng gió | определить направление ветра |
xác định hướng gió | определять направление ветра |
ành hường | влияние (сила авторитета) |
âm hường | резонанс (в помещениях) |
âm hường | эхо |
âm hường | нота (интонация речи) |
âm hường | отклик (отзвук, эхо) |
âm hường | акустика (слышимость) |
âm hưởng | отзвук |
âm hưởng | нотка |
âm hưởng | звучность (муз. инструментов) |
âm hưởng bực mình | нота обиды |
âm hưởng học | акустика (наука) |
âm hưởng học | акустический |
âm hưởng của sự nghi ngờ | нотка недоверия |
ít có ảnh hường | малозначительный |
ý nghĩ của nàng hướng đến nhà | мысли её обратились к дому |
đủ các khuynh hướng khác nhau | всех мастей |
đi theo hướng nào | взять курс (на что-л.) |
đi theo hướng..., đi... | направлять свой стопы |
đi theo phương hướng | взять направление (đường lối) |
đi theo phương hướng | взять курс (đường lối) |
đi theo phương hướng vô định | идти в неопределённом направлении |
đi trệch hướng | сбиться с курса |
đi về hướng | держать путь на... |
đi bay về hướng đông | взять курс на восток |
đi vè hướng | направить свои шаги |
điềm định hướng | ориентировочный пункт |
điểm định hướng | ориентир |
bằng đinh hương | гвоздичный |
đinh hương | гвоздика (пряность) |
điều hướng dẫn | инструктаж (руководящие указания) |
điều hưởng | настроить (радиоприёмник) |
điều hưởng | настраивать (радиоприёмник) |
sự điều hưởng lại | перестройка (рояля, приёмника) |
điều hưởng lại | перестроить (рояль, приёмник) |
điều hưởng lại | перестраивать (рояль, приёмник) |
điều đó đã ảnh hưởng tác động đến sức khỏe cùa họ | это повлияло на их здоровье |
đánh lạc hướng | отвлекать (заставлять изменить направление) |
đánh lạc hướng | отвлечь (заставлять изменить направление) |
đánh lạc hướng | оттягивать (отвлекать) |
đánh lạc hướng | оттянуть (отвлекать) |
đánh lạc hướng | сбивать кого-л. со следа (ai) |
đánh lạc hướng | путать (сбивать с толку) |
đánh lạc hướng | заговаривать зубы (кому-л., ai) |
đánh lạc hướng | заговорить зубы (кому-л., ai) |
sự đánh lạc hướng | дезориентация (действие) |
đánh lạc hướng | сбить кого-л. со следа (ai) |
đánh lạc hướng | дезориентировать |
đánh lạc hướng | ввести кого-л. в заблуждение (ai) |
đánh lạc hướng quân địch đề chúng chú ý đến mình | отвлечь противника на себя |
đánh lạc hướng quân địch đề chúng chú ý đến mình | отвлекать противника на себя |
được hường gia tài | доставаться по наследству |
được hường gia tài | достаться в наследство |
được hường gia tài | достаться по наследству |
được hường gia tài | доставаться в наследство |
được thừa hưởng | доставаться по наследству |
được thừa hưởng | достаться в наследство |
được thừa hưởng | достаться по наследству |
được thừa hưởng | доставаться в наследство |
đường hướng chí hướng cùa chúng tôi và cùa các anh khác hẳn nhau | нам не по пути с вами |
đường hướng cùa nó là đúng | он на правильном пути |
định hướng | ориентироваться |
định hướng | пеленговать |
định hướng | ориентировать |
định hướng | запеленговать |
định hướng giỏi ở trong rừng | хорошо ориентироваться в лесу |
định hướng định phương châm trong hoàn cảnh mới | ориентироваться в новой обстановке |
định hướng đúng | ориентировать (прибор) |
định phương hướng | ориентировка |
định phương hướng | ориентироваться |
định phương hướng | ориентация |
định phương hướng | ориентировать |
đồi hướng | изменить курс |
đồi hướng | изменять курс |
đổi hướng | переключить |
đổi hướng | переключать |
sự đổi hướng | изменение направления |
ảnh hường | влиять |
ảnh hường | воздействовать |
ảnh hường | повлиять |
ảnh hường | действовать (влиять) |
ảnh hường | подействовать (влиять) |
ảnh hường | влияние (воздействие) |
ảnh hường của nó đang yếu đi | его влияние падает (giảm sút, suy yếu, suy sút) |
ảnh hường lẫn nhau | взаимодействовать (qua lại, hỗ tương, tương hỗ) |
ảnh hường nguy hại | пагубное влияние (tai hại, có hại, tác hại) |
ảnh hường tai hại | губительное влияние (nguy hại) |
ảnh hường tốt | благотворное влияние |
có ảnh hường tốt đến sức khỏe | хорошо отразиться на здоровье |
có ảnh hường tốt đến sức khỏe | хорошо отражаться на здоровье |
ảnh hường từ bên ngoài đến | внешнее влияние |
ảnh hường về mặt tinh thần đến | оказывать моральное воздействие (на кого-л., ai) |
ảnh hường có ảnh hưởng đến | оказать влияние (на кого-л., ai) |
ảnh hường đến | сказаться (отражаться) |
ảnh hường đến | сказываться (отражаться) |
ảnh hường có ảnh hưởng đến | оказывать влияние (на кого-л., ai) |
ảnh hường đến quá trình diễn biến các sự kiện | воздействовать на ход событий |
có ảnh hưởng | отразиться (влиять) |
ảnh hưởng | сила (авторитет) |
ảnh hưởng | действие (воздействие) |
có ảnh hưởng | отражаться (влиять) |
ảnh hưởng | воздействие |
ảnh hưởng cùa gương mẫu | сила примера |
ảnh hưởng ngoại lai | наносное влияние |
ảnh hưởng ngoại lai | внешнее влияние |
ảnh hưởng nguy hại tai hại đến | пагубно влиять (на кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
ảnh hưởng qua lại | взаимодействие |
ảnh hưởng tai hại đến cái | вредно отражаться (на чём-л., gì) |
ảnh hưởng xấu | перевоспитывать (в плохую сторону) |
ảnh hưởng xấu | перевоспитать (в плохую сторону) |
ảnh hưởng đến | отозваться (отражаться) |
ảnh hưởng đến | играть роль (влиять) |
ảnh hưởng đến | отдаться (отражаться) |
ảnh hưởng đến | отзываться (отражаться) |
ảnh hưởng đến | отдаваться (отражаться) |
ảnh hưởng đến các bạn của mình | повлиять на своих товарищей |
ảnh hưởng đến các bạn của mình | влиять на своих товарищей |
ở hướng phía bắc | в северном направлении |
ở hướng phía tây-bắc | в северо-западном направлении |
ở hướng phía đông-bắc | в северо-восточном направлении |
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của ai | находиться в фарватере (кого-л., gì) |
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của ai | идти в фарватере (кого-л., gì) |
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của ai | быть в фарватере (кого-л., gì) |
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cái | находиться в фарватере (чего-л., gì) |
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cái | идти в фарватере (чего-л., gì) |
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cái | быть в фарватере (чего-л., gì) |