Vietnamese | Russian |
anh hay là tôi | вы или я |
anh hãy báo trực tiếp cho nó | сообщите ему лично |
anh hãy bảo nó đi ra | велите ему уйти |
anh hãy bảo để nó đi đi | скажите ему, чтобы он ушёл |
anh hãy che chở bênh vực cho tôi | будьте моей защитой |
anh hãy che chở bênh vực cho tôi | будь моей защитой |
anh hãy kế cho chúng tôi nghe về anh | расскажите нам о себе |
anh hãy làm như đã bảo anh! | делайте, как вам велено! |
anh hãy ngủ yên! | спите спокойно! |
anh hãy nhớ lấy | к вашему сведению |
anh hãy nói cho rõ đi | говорите толком |
anh hãy nói dù chỉ một lời thôi mà! | скажите хоть слово! |
anh hãy nói dù một lời cũng được! | скажите хоть слово! |
anh hãy nói rõ ràng | говорите толком |
anh hãy nói với cô ta là cứ rửa bát đĩa đi | скажите ей, пусть помоет посуду |
anh hãy nói vắn gọn, ngắn hơn! | говорите короче! |
anh hãy rót đồ cho một ít sữa | отлейте немного молока |
anh hãy thôi làm việc | полно вам работать |
anh hãy xem nó tệ đến thế nào! | полюбуйтесь на него! |
anh hãy xuất trình chứng minh thư giấy tờ! | ваши документы! |
anh hãy yên tâm! | успокойтесь! |
anh hãy để cho cho phép tôi giải quyết việc ấy | предоставьте решать это мне |
anh hãy đi nhanh lên nào! | да идите же скорее! |
anh hãy đi theo phía trái! | берите левее! |
anh hãy đánh thức tôi vào lúc 7 giờ | разбудите меня в 7 часов |
anh hãy đòng ý nhanh lên! | соглашайтесь скорее! |
anh hãy đưa tôi quyến sách này chứ không phải quyến sách kia | дайте мне не ту книгу, а эту |
anh hãy đến đấy hay là hoặc là cử một người nào đó đi | пойдите туда, а то пошлите кого-нибудь |
anh hãy đến đây | идите сюда |
anh không biết xấu hồ hồ thẹn hay sao! | как вам не стыдно! |
anh không biết xấu hồ hay sao? | как вам не совестно! |
anh nói với bà ta là hãy rửa bát đĩa | скажите ей, пусть помоет посуду |
anh ấy hay lui tới hay ra vào, hay đi lại nhà họ | он вхож в их дом |
anh ấy hay lui tới hay ra vào, hay đi lại nhà họ | он вхож к ним |
anh ấy hay đến chơi nhà chúng tôi | он у нас часто бывает |
bề ngoài thường hay đánh lừa | наружность обманчива |
bằng cách này hay bằng cách khác | так или иначе |
bằng cách này hay cách khác | тем или другим способом |
báo cho... hay | проинформировать |
bây giờ anh hãy xem coi tôi như là thân phụ của anh | смотрите на меня теперь как на вашего отца |
chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấy | хорошо или нет, но это так |
chẳng hy vọng điều gì hay ho tốt lành ở ai đấy được | не ждать ничего хорошего (от кого-л.) |
chợt nảy ra ý nghĩ rất hay | набрести на удачную мысль |
chóng hay chầy | рано или поздно |
chúng bay hãy cút đi cho rảnh mắt tao! | идите к чёрту! |
chúng ta hãy đợi đến khi mọi người tề tựu tập hợp, tập họp đông đủ | подождём, пока все соберутся |
chơi bóng rất hay | хорошо разыграть мяч |
chạy nước kiệu hay | рысистый |
chị hãy bình tâm! | будьте спокойны! |
chị ta hay khóc lắm | у неё глаза на мокром месте |
con của bác thật là hay kêu | ребёнок у вас крикун |
con người hay sinh sự | скандальный человек (thích gây gổ) |
cậu hay tớ đi thì cũng thế thôi | что ты пойдёшь, что я — всё равно |
cậu hãy vứt bò mọi điều nghi ngờ đi | откинь все свои сомнения |
cậu hãy xem nó đã đến chưa | посмотри, пришёл ли он (nó có đến không) |
cậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậu | выдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих стараний |
cậu điên hay sao? | в своём ли ты уме? |
càng... càng hay | возможно |
càng hay | тем лучше |
càng... nhất càng hay | возможно |
cố sao càng sớm càng hay | как можно раньше |
càng to nhất càng hay | возможно больший |
càng tốt càng hay | возможно лучше |
các anh hãy đi về phía này | идите сюда |
các báo cho hay rằng... | газеты сообщают, что... |
các em hãy ngòi xuống! | садитесь! |
cái đó có cằn hay không? | нужно ли это? |
có cần như thế hay không? | нужно ли это? |
có hay không? | да или нет? |
có hứng hát hay | быть в голосе |
có thêm những điều không hay mới | прибавились новые неприятности |
có vẻ hay sinh sự | иметь воинственный вид (hay kiếm chuyện, hay gây gổ) |
có điều gì hay không? | что хорошего? |
cô gáí hay làm dáng | кокетливая девушка |
cô ấy thì hay hờn lắm | она такая недотрога |
cố gắng làm sao càng tốt càng hay | как можно лучше |
do băng giá nên má chị ta đỏ hây hây | она разрумянилась от мороза |
dứt khoát hãy nhớ lấy | запомните раз и навсегда |
dầu muốn hay không muốn cũng phải... | хочешь не хочешь |
dính nhúng tay, giây, can dự vào chuyện không hay | впутаться в неприятную историю |
dù muốn hay không cũng phải... | волей-неволей |
dù sách không hay mà nó vẫn đọc | хоть книга и неинтересная, а он её читает |
dù tin hay không | хотите верьте, хотите нет |
dịch hay | хороший перевод |
giọng khá hay | недурной голос |
gặp phải chuyện không hay | попасть в неприятную историю |
gặp được một ý hay | набрести на удачную мысль |
hay bẻ họe | привязчивый (придирчивый) |
tính hay báo thù | мстительность |
hay báo thù | мстительный |
tính hay bắt bẻ | разборчивость (привередливость) |
hay bắt bẻ | привязчивый (придирчивый) |
hay bắt bẻ | разборчивый (привередливый) |
hay bắt bẻ | въедливый (придирчивый, vặn vẹo, bẻ bai, bẻ họe) |
tính hay bắt chước | подражательство |
hay bực tức | раздражительный (nổi nóng, tức giận) |
hay chiều | покладистый (ý) |
hay chiều ý | лёгкий (покладистый) |
hay càu nhàu | ворчливый (làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn) |
hay càu nhàu | брюзгливый |
hay cáu | вспыльчивый |
hay cáu | вспыльчивость |
hay cáu gắt | брюзгливый |
hay cãi cọ | сварливый |
hay có | частый (быстро повторяющийся, часто бывающий) |
hay cười | смешливый |
tính hay cười | смешливость |
hay dờ cuối cùng sẽ rõ | конец венчает дело |
hay dở cuối cùng sẽ rõ | конец — делу венец |
hay dự trữ | запасливый |
hay ghen | ревнивый |
hay giận | обидчивый |
hay giận | обидчивость |
hay giễu cợt | насмешливый (склонный к насмешкам, chế nhạo, chế giễu, nhạo báng) |
hay giúp người | отзывчивость |
hay giúp người | услужливый |
hay giúp người | отзывчивый |
hay giúp đỡ | услужливый |
hay gào | крикливый |
hay gây gổ | сварливый |
hay gắt | вздорный (сварливый) |
hay gắt gỏng | брюзгливый |
hay hứa | щедрый на обещания |
hay hót | певчий |
hay húc | бодаться (иметь привычку бодать) |
hay húc | бодливый |
hay hơn | лучше |
hay hơn nhiều | несравненно лучше |
hay học đòi | подражательство |
hay hồ ngươi | стеснительность |
hay hồ ngươi | стыдливость |
hay hồ ngươi | стыдливый |
hay hờn giận | обидчивый |
hay khen | щедрый на похвалы |
hay khóc | слезливый (о человеке) |
hay khóc | плаксивый |
hay không | ли... или |
hay không | ли... ли |
hay không | не |
hay kêu | крикливый |
hay kêu the thé | визгливый (о человеке) |
hay kêu ăng ẳng | визгливый (о собаке) |
hay la | крикливый |
hay lo | мнительный |
hay lo | мнительность |
hay lặp lại | многократный |
hay lui tới | повадиться (часто ходить куда-л.) |
hay lui tới nhà | часто посетить (кого-л., ai) |
hay lui tới nhà | часто посещать (кого-л., ai) |
hay là | а то (или же) |
hay là | иль (то есть, иными словами) |
hay là | что ли |
hay là... | не угодно ли... |
hay là | либо |
hay là | или (то есть, иными словами) |
hay là phải chăng anh không biết điều ấy ư? | или вы этого не знаете? |
hay là anh nghỉ cái đã | не угодно ли вам отдохнуть |
hay là, hay | не то..., не то... |
hay là tôi về trước nhé? | или я уйду раньше? |
hay làm dáng | кокетство |
hay làm dáng | украшательство |
hay làm dáng | кокетливый |
hay làm phiền | назойливый |
hay làm phiền | назойливость |
hay làm phiền | навязчивый |
tính hay làm đỏm | кокетство |
tính, thói hay làm đỏm | украшательство |
hay làm đỏm | кокетливый |
hay làm ơn | обязательный (услужливый) |
hay làm ồn | шумливый (склонный шуметь) |
hay lắm | прекрасно |
hay lắm | замечательный |
hay lắm | замечательно |
hay lắm! | хорошее дело |
hay lắm | на загляденье |
hay mơ mộng | мечтательность |
hay mơ tường | мечтательность |
tính hay mơ ước | мечтательность |
hay mơ ước | мечтательный |
hay mưa | ненастный |
hay mưa | дождливый |
hay nghi | подозрительный (недоверчивый) |
hay nghi | подозрительность |
hay nghi ngờ | мнительный (подозрительный) |
hay nghi ngờ | мнительность (подозрительность) |
hay nghi ngờ | скептический |
hay nghi ngờ | недоверчивый |
hay nghịch | шаловливость |
hay nghịch | шаловливый |
hay ngượng | конфузливый |
hay ngờ | подозрительный (недоверчивый) |
hay nhỉ | интересно |
hay nhỉ lạ thật, sao nó làm như vậy? | интересно, почему он так сделал? |
hay nhân nhượng | уступчивость |
hay dễ nhân nhượng | уступчивый |
hay nhân nhượng | покладистый |
hay nhè | пискливый (плаксивый — о ребёнке) |
hay dễ nhượng bộ | уступчивый |
tính hay nhường nhịn | уступчивость |
hay dễ nhường nhịn | уступчивый |
hay nhắc lại một lần nữa! | повторите ещё раз! |
hay nói | разговорчивый |
hay nói | говорливый |
tính, sự hay nói | говорливость |
hay nói | болтливый |
tính hay nói dối | лживость |
hay nói dối | лживый |
hay nói láo | лживость |
hay nói láo | лживый |
hay nồi nóng | вспыльчивый |
hay phát khùng | вспыльчивый |
hay phòng xa | запасливый (предусмотрительный) |
hay quẩy nhiễu | назойливый |
hay quấy nhiễu | назойливость |
hay quấy nhiễu | навязчивый |
sự, tính hay quấy rầy | назойливость |
hay quấy rầy | привязчивый (надоедливый) |
hay quấy rầy | назойливый |
hay quấy rầy | навязчивый |
hay quá | прекрасно |
hay quá! | вот хорошо! |
hay quá! | как хорошо! |
hay réo | визгливый (о человеке) |
hay rít | визгливый (о человеке) |
hay sợ hãi | трусливый |
hay sợ hãi | трусость |
hay sợ hãi | пугливый |
hay sợ sệt | пугливый |
...hay sao | разве (неужели, возможно ли, что...) |
hay sinh sự | сварливый |
hay sinh sự | озорной (буйный, скандальный) |
tính, sự hay thay đồi | изменчивость |
hay thay đồi | каприз |
hay thay đồi | непостоянный |
hay thay đồi | неровный (неустойчивый) |
hay thay đồi | неустойчивый (непостоянный) |
hay thay đồi | изменчивый |
tính hay thay đổi | непостоянство |
hay thay đổi | переменный (biến đổi) |
hay thay đổi tính tình | капризничать |
hay thật | интересно |
hay thật | любопытно |
hay thật! | как интересно! |
hay thét | крикливый |
hay thét | визгливый (о человеке) |
hay thù hằn | мстительность |
hay thù hằn | мстительный |
tính hay thù oán | злопамятство |
hay thù oán | злопамятный |
hay thồ lộ nỗi lòng | экспансивный |
hay tin | доверчивый |
hay tin | слышно (имеются известия) |
hay tin | доверчивость |
hay trà thù | мстительный |
hay trả thù | мстительность |
hay tán chuyện | болтливый |
hay tán gẫu | болтливый |
hay tởm | брезгливый |
hay ẩu đả | сварливый |
hay viếng thăm | часто посетить (кого-л., ai) |
hay viếng thăm | часто посещать (кого-л., ai) |
hay xấu hồ | стыдливость |
hay xấu hồ | стеснительность |
hay xấu hồ | стыдливый |
hay xúc cảm | чувствительность (сентиментальность) |
hay xúc cảm | чувствительный (сентиментальный) |
hay xảy ra | нередкий |
hay ám | назойливый |
hay ám | навязчивый |
hay đề bụng thù | злопамятство |
hay để bụng thù | злопамятный |
hay đau yếu | нездоровый (болезненный) |
hay đau ốm | немощный |
hay đau ốm | болезненный |
hay đay nghiến | сварливый |
hay đánh nhau | драчливый |
hay đến | частый (быстро повторяющийся, часто бывающий) |
hay ước mơ | мечтательность |
hay ước mơ | мечтательный |
hát hay | хорошо петь |
hãy binh tĩnh! | спокойно! |
hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh đi | шутки прочь |
hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh đi | шутки в сторону |
hãy bảo | пускай |
hãy bảo | пусть |
hãy bắt tay vào việc đi! | нечего рассуждать! |
hãy cho tôi cái đó | дайте мне этого |
hãy chùi chân đi! | вытирайте ноги! |
hãy chú ý! | не прозевай! |
hãy chú ý! | не зевай! |
hãy chạy hoát đi! | спасайся, кто может! |
hãy chọn nhầm một con số nào đó | задумайте какое-нибудь число |
hãy cần thận! | не зевай! |
hãy cần thận! | не прозевай! |
hãy cần thận! | поглядите! |
hãy cần thận trong lời nói việc làm! | легче на поворотах! |
hãy coi chừng! | осторожно! |
hãy coi chừng xe lửa! | берегись поезда! |
hãy cành giác! | будьте бдительны! |
hãy còn | всё ещё |
hãy cút đi! | ступайте прочь! |
hãy cút đi! | ступай прочь! |
hãy cởi trần ra! | разденьтесь до пояса! |
hãy dè chừng! | тише (осторожно) |
hãy dè chừng! | поглядите! |
hãy giữ thân mình ngay thẳng! | держите корпус прямо! |
hãy gác chuyện ấy lại | оставим этот разговор |
hãy gượm! | постой! |
hãy im lặng! | тише (не шумите) |
hãy kiên nhẫn chớ nóng vội, đừng sốt ruột, mọi việc rồi sẽ thu xếp ồn thôi mà | подожди, всё уладится |
hãy lấy đi | вот возьмите! |
hãy làm gấp lên! | торопитесь! |
hãy làm đi! | действуйте! |
hãy làm đi! | действуй! |
hãy ngủ yên! | спите спокойно! |
hãy nghĩ lại đi thôi! | опомнитесь! |
hãy ngồi vào chỗ! | занимайте свои места! |
hãy nhớ lấy lời tôi! | попомните моё слово! |
hãy nhường lối cho chị phụ nữ có con | пропустите женщину с ребёнком |
hãy nói cụ thề hơn! | ближе к делу! |
hãy nói sát vào việc! | ближе к делу! |
hãy nói to hơn! | говорите погромче! |
hãy nói to hơn! | говорите громче! |
hãy thận trọng! | тише (осторожно) |
hãy thẳng tiến! | вперёд |
hãy thằng tiến đến thắng lợi! | вперёд к победе! |
hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản! | вперёд к победе коммунизма! |
hãy tránh ra! | прочь с дороги! |
hãy xéo đi! | идите к чёрту! |
hãy xéo đi! | ступайте прочь! |
hãy xéo đi! | ступай прочь! |
hãy yên giấc! | спите спокойно! |
hãy yên giấc nghìn thu! | мир праху твоему! |
hãy yên tâm! | пожалуйста, не беспокойтесь! |
hãy đề phòng! | поглядите! |
hãy đi theo nó! | ступайте за ним! |
hãy đi theo nó! | ступай за ним! |
hãy đi theo tôi | иди со мной |
hãy đứng thẳng người! | держите корпус прямо! |
hãy đóng cửa lại! | потрудитесь закрыть дверь! |
hôm nay hay ngày mai | сегодня ли, завтра ли |
hôm nay hay hoặc ngày mai | сегодня или завтра |
hôm nay trời lạnh, cho nên vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, nên con hãy mặc ấm vào nhé | сегодня холодно, так ты оденься потеплей |
kề chuyện hay | интересно рассказывать |
kẻ hay gây chuyện | скандалист |
kẻ hay làm ồn ào | буян (làm náo động) |
kẻ hay sinh sự | скандалист |
kẻ hay sinh sự | озорник (буян, скандалист) |
khi nào đi chơi, tiện thề nhân thế, luôn thể, nhân tiện anh hãy ghé lại nhà nó | когда пойдёте гулять, кстати, зайдите к нему |
khá hay | неплохо |
khá hay | недурно |
khá hay | недурной |
khá hay | неплохой |
khá hay | небезынтересный |
khôn hòn thì hãy cuốn xéo đi | уходи, покуда цел |
không hay | неинтересный |
không hay | неутешительный |
không hay | малоинтересный |
loài ếch nhái hay là loài lưỡng cư | земноводные, или амфибии |
làm cái gì được chăng hay chớ | делать что-л. как попало |
làm... má đò hây hây | разрумянить |
làm được chăng hay chớ | делать наобум |
lời hay ý đẹp | крылатые слова |
một năm hay nhiều lắm là hai năm sẽ trôi qua | пройдёт год, много два |
một ý rất hay | счастливая мысль |
mệt ư? Thế thi Vậy thì hãy nghỉ đi | устал? Тогда отдохни |
dù muốn hay không | вольно или невольно |
muốn hay không nhưng đành phải làm vậy | хочешь не хочешь, а придётся сделать |
muốn hay không thì cũng phải... | хочешь не хочешь |
muốn sống thì hãy xéo đi | уходи, покуда цел |
màu đồ hây hây hiện ra trên đôi má nàng | румянец проступил на её щеках |
mày hãy coi chừng tao | ты у меня попляшешь |
mày hãy liệu hòn đấy! | плохо тебе будет! |
mày mất trí rồi hay sao? | в своём ли ты уме? |
mày mê mẩn ròi, hay sao thế? | ты что, очумел, что ли? |
mày điên ròi hay sao? | ты угорел, что ли? |
mày điên rồi hay sao? | какой бес в тебя вселился? |
má hây hây | краснощёкий |
má nàng đỏ hây ửng hồng vì trời giá lạnh | она разрумянилась от мороза |
má đỏ hây hây | разрумяниться |
má đỏ hây hây | алые щёки |
má đồ hây hây | розовощёкий |
má đồ hây hây | как маков цвет |
má đồ hây hây | розовые щёки |
mùa hè hay mưa | дождливое лето (mưa nhiều) |
mọi sự thi anh hãy quy tội ở mình | во всём вините самого себя |
người hay bông đùa | шутник |
người hay bắt chước | имитатор |
người hay châm chọc | язвительный человек |
người hay càu nhàu | ворчунья (làu bàu, cảu nhàu, cằn nhằn, cau càu) |
người hay càu nhàu | ворчун (làu bàu, cảu nhàu, cằn nhằn, cau càu) |
người hay giận dỗi | недотрога |
người hay giễu cợt | насмешливый человек |
người hay hoang mang | паникёрский |
người hay hoang mang | паникёр (hốt hoảng) |
người hay hốt hoảng | паникёрский |
người hay hờn dỗi | недотрога |
người hay kinh tởm | брезгливый человек |
người hay làm bộ làm tịch | позёр |
người hay làm phiền | беспокойный человек |
người hay mộng tường | мечтательница (фантазёр) |
người hay mộng tường | мечтатель (фантазёр) |
người hay mơ mộng | мечтательница (фантазёр) |
người hay mơ mộng | мечтатель (фантазёр) |
người hay mơ ước | мечтательница |
con người hay mơ ước | мечтательный человек |
người hay mơ ước | мечтатель |
người hay nghịch ngợm | проказница |
người hay nghịch ngợm | проказник |
người hay nhảy nhót | попрыгунья |
người hay nhảy nhót | попрыгун |
người hay quấy nhiễu | навязчивый человек (quấy rầy) |
người hay ám | прилипчивый человек (hay làm phiền, hay quấy rầy) |
người hát hay | певец |
người khách hay năng, thường, thường hay đến | частый гость |
người này hay người kia cũng được | этот ли, тот ли — всё равно |
người phụ nữ hát hay | певица |
người tiếp chuyện hay | интересный собеседница |
người tiếp chuyện hay | интересный собеседник |
người đàn bà hay nổi cơn tam bành | истеричная женщина |
ngựa chạy hay | рысак |
con ngựa chạy nước kiệu hay | рысистая лошадь |
con ngựa chạy nước kiệu hay | рысак |
con ngựa hay | хорошая лошадь |
những tin hay | приятные новости |
những vấn đề chù yếu căn bản, quan trọng nhất của thời đại hiện hay | кардинальные проблемы современности |
nhà này hay nhà kia? | этот дом или тот? |
nhà phê bình hay bắt bẻ | придирчивый критик (hay kiếm chuyện, hay bới lông tìm vết) |
nhạc hay | красивая музыка |
nào ta hãy nghi tay hút thuốc cái đã! | давайте покурим! |
này, hãy cầm lấy! | вот возьмите! |
này nhé, mai anh hãy đến | вот что, приходите завтра |
nó có mua quyền này hay không? | купил он эту книгу или нет? |
nó hay tắt mắt | он на руку нечист |
nó hay ăn cắp | он на руку нечист |
nó sẽ đến hay không nhỉ? | придёт ли он? |
nó tịnh không hay biết gì | он ничего не знает |
nếu được nhanh nhiều, sớm, v. v... thì hay | как можно скорее (больше, раньше и т.п.) |
quyền sách hay | занимательная книга (hấp dẫn) |
quyền sách này viết hay vì thế cho nên tôi khuyên anh đọc nó | эта книга хорошо написана, а потому я вам её рекомендую |
sớm hay muộn | рано или поздно |
quyển sách hay | интересная книга |
cuộc thi tuyền vở kịch hay nhất | конкурс на лучшую пьесу |
thủng thẳng sẽ hay! | поживём — увидим! |
thường hay | часто |
thường hay | по большей части (чаще всего) |
thường hay | большей частью (чаще всего) |
thế này hay thế khác | так или иначе |
thời tiết hay thay đồi | переменная погода |
tin hay không tùy ý | хотите верьте, хотите нет |
tiết mục hay nhất | коронный номер |
tiết mục hay nhất của chương trinh | гвоздь программы |
tiết trời hay mưa | ненастье |
tiết trời hay mưa | ненастная погода |
tránh thoát khỏi những điều không hay | избавиться от неприятностей |
tránh thoát khỏi những điều không hay | избавляться от неприятностей |
tính hay tự ái | уязвимое самолюбие |
tính nết hay thay đồi | изменчивый характер |
tính tình hay thay đối | неровный характер |
việc này không có gì hay | это не интересно |
việc này thì chẳng có cái gì hay ho tốt lành cả | ничего хорошего тут нет! |
xem vở kịch diễn hay | видеть пьесу в хорошем исполнении |
xin anh hãy chuyền giao cái đó tận tay chỉ riêng cho anh ấy | вы передадите это ему лично |
xin anh hãy chuyền lời chào đến em anh | передайте привет вашему брату |
xin anh hãy giúp tôi! | окажите мне услугу! |
xin anh hãy giúp tôi | помогите мне |
xin anh hãy giúp tôi | выручи меня! |
xin các anh hãy phân xử cho chúng tôi | рассудите нас |
xin hãy giải thoát cho tôi khỏi việc đó! | увольте меня от этого! |
xin hãy khoan hồng! | не взыщите! |
xin hãy làm ơn | бога ради |
xin hãy làm ơn | ради всего святого |
xin hãy làm ơn | ради бога |
xin hãy lượng thứ! | не взыщите! |
xin hãy yên giấc ngàn thu! | спите спокойно! (умершему) |
xin ngài hãy mở rộng lượng khoan dung bao dung, khoan hồng đối với nó | будьте снисходительны к нему |
xin ông hãy độ lượng bao dung, đại lượng đối với nó | будьте снисходительны к нему |
ô hay! | ох (выражает сожаление, досаду недовольство и т.п.) |
ô hay! | ну-ну (выражает негодование) |
ô hay! | нечего сказать |
ô hay! | ну (выражает негодование, недовольство и т.п.) |
ý hay | хорошая мысль |
ý hay | интересная мысль |
ý hay | счастливая идея |
ý kiến cùa cậu hay thật! | это ты неплохо придумал! |
ý nghĩ hay | счастливая мысль у |
ý nghĩ rất hay | интересная мысль |
ý nghĩ rất hay | благая мысль |
đỏ hây hây | румяный |
đỏ hây hây | разрумяниться |
đề tài dễ viết hay | благодарная тема |
đứa bé hay nhè | плаксивый ребёнок (khóc nhè) |
đi hay không | не то ехать, не то нет |
đó là tác phẩm hay nhất của ông ấy | это его лучшая вещь |
được chăng hay chớ | как придётся |
được chăng hay chớ | кое-как (небрежно) |
được hay | узнать |
được hay | узнавать |
được sao hay vậy | как придётся |
ồ, hay quá! | что я вижу! |