DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing hãy | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
anh hay tôiвы или я
anh hãy báo trực tiếp cho nóсообщите ему лично
anh hãy bảo nó đi raвелите ему уйти
anh hãy bảo để nó đi điскажите ему, чтобы он ушёл
anh hãy che chở bênh vực cho tôiбудьте моей защитой
anh hãy che chở bênh vực cho tôiбудь моей защитой
anh hãy kế cho chúng tôi nghe về anhрасскажите нам о себе
anh hãy làm như đã bảo anh!делайте, как вам велено!
anh hãy ngủ yên!спите спокойно!
anh hãy nhớ lấyк вашему сведению
anh hãy nói cho rõ điговорите толком
anh hãy nói dù chỉ một lời thôi mà!скажите хоть слово!
anh hãy nói dù một lời cũng được!скажите хоть слово!
anh hãy nói rõ ràngговорите толком
anh hãy nói với cô ta là cứ rửa bát đĩa điскажите ей, пусть помоет посуду
anh hãy nói vắn gọn, ngắn hơn!говорите короче!
anh hãy rót đồ cho một ít sữaотлейте немного молока
anh hãy thôi làm việcполно вам работать
anh hãy xem nó tệ đến thế nào!полюбуйтесь на него!
anh hãy xuất trình chứng minh thư giấy tờ!ваши документы!
anh hãy yên tâm!успокойтесь!
anh hãy để cho cho phép tôi giải quyết việc ấyпредоставьте решать это мне
anh hãy đi nhanh lên nào!да идите же скорее!
anh hãy đi theo phía trái!берите левее!
anh hãy đánh thức tôi vào lúc 7 giờразбудите меня в 7 часов
anh hãy đòng ý nhanh lên!соглашайтесь скорее!
anh hãy đưa tôi quyến sách này chứ không phải quyến sách kiaдайте мне не ту книгу, а эту
anh hãy đến đấy hay là hoặc là cử một người nào đó điпойдите туда, а то пошлите кого-нибудь
anh hãy đến đâyидите сюда
anh không biết xấu hồ hồ thẹn hay sao!как вам не стыдно!
anh không biết xấu hồ hay sao?как вам не совестно!
anh nói với bà ta là hãy rửa bát đĩaскажите ей, пусть помоет посуду
anh ấy hay lui tới hay ra vào, hay đi lại nhà họон вхож в их дом
anh ấy hay lui tới hay ra vào, hay đi lại nhà họон вхож к ним
anh ấy hay đến chơi nhà chúng tôiон у нас часто бывает
bề ngoài thường hay đánh lừaнаружность обманчива
bằng cách này hay bằng cách khácтак или иначе
bằng cách này hay cách khácтем или другим способом
báo cho... hayпроинформировать
bây giờ anh hãy xem coi tôi như là thân phụ của anhсмотрите на меня теперь как на вашего отца
chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấyхорошо или нет, но это так
chẳng hy vọng điều gì hay ho tốt lành ở ai đấy đượcне ждать ничего хорошего (от кого-л.)
chợt nảy ra ý nghĩ rất hayнабрести на удачную мысль
chóng hay chầyрано или поздно
chúng bay hãy cút đi cho rảnh mắt tao!идите к чёрту!
chúng ta hãy đợi đến khi mọi người tề tựu tập hợp, tập họp đông đủподождём, пока все соберутся
chơi bóng rất hayхорошо разыграть мяч
chạy nước kiệu hayрысистый
chị hãy bình tâm!будьте спокойны!
chị ta hay khóc lắmу неё глаза на мокром месте
con của bác thật là hayuребёнок у вас крикун
con người hay sinh sựскандальный человек (thích gây gổ)
cậu hay tớ đi thì cũng thế thôiчто ты пойдёшь, что я — всё равно
cậu hãy vứt bò mọi điều nghi ngờ điоткинь все свои сомнения
cậu hãy xem nó đã đến chưaпосмотри, пришёл ли он (nó có đến không)
cậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậuвыдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих стараний
cậu điên hay sao?в своём ли ты уме?
càng... càng hayвозможно
càng hayтем лучше
càng... nhất càng hayвозможно
cố sao càng sớm càng hayкак можно раньше
càng to nhất càng hayвозможно больший
càng tốt càng hayвозможно лучше
các anh hãy đi về phía nàyидите сюда
các báo cho hay rằng...газеты сообщают, что...
các em hãy ngòi xuống!садитесь!
cái đó có cằn hay không?нужно ли это?
có cần như thế hay không?нужно ли это?
hay không?да или нет?
có hứng hát hayбыть в голосе
có thêm những điều không hay mớiприбавились новые неприятности
có vẻ hay sinh sựиметь воинственный вид (hay kiếm chuyện, hay gây gổ)
có điều gì hay không?что хорошего?
cô gáí hay làm dángкокетливая девушка
cô ấy thì hay hờn lắmона такая недотрога
cố gắng làm sao càng tốt càng hayкак можно лучше
do băng giá nên má chị ta đỏ hây hâyона разрумянилась от мороза
dứt khoát hãy nhớ lấyзапомните раз и навсегда
dầu muốn hay không muốn cũng phải...хочешь не хочешь
dính nhúng tay, giây, can dự vào chuyện không hayвпутаться в неприятную историю
dù muốn hay không cũng phải...волей-неволей
dù sách không hay mà nó vẫn đọcхоть книга и неинтересная, а он её читает
dù tin hay khôngхотите верьте, хотите нет
dịch hayхороший перевод
giọng khá hayнедурной голос
gặp phải chuyện không hayпопасть в неприятную историю
gặp được một ý hayнабрести на удачную мысль
hay bẻ họeпривязчивый (придирчивый)
tính hay báo thùмстительность
hay báo thùмстительный
tính hay bắt bẻразборчивость (привередливость)
hay bắt bẻпривязчивый (придирчивый)
hay bắt bẻразборчивый (привередливый)
hay bắt bẻвъедливый (придирчивый, vặn vẹo, bẻ bai, bẻ họe)
tính hay bắt chướcподражательство
hay bực tứcраздражительный (nổi nóng, tức giận)
hay chiềuпокладистый (ý)
hay chiều ýлёгкий (покладистый)
hay càu nhàuворчливый (làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn)
hay càu nhàuбрюзгливый
hay cáuвспыльчивый
hay cáuвспыльчивость
hay cáu gắtбрюзгливый
hay cãi cọсварливый
hayчастый (быстро повторяющийся, часто бывающий)
hay cườiсмешливый
tính hay cườiсмешливость
hay dờ cuối cùng sẽ rõконец венчает дело
hay dở cuối cùng sẽ rõконец — делу венец
hay dự trữзапасливый
hay ghenревнивый
hay giậnобидчивый
hay giậnобидчивость
hay giễu cợtнасмешливый (склонный к насмешкам, chế nhạo, chế giễu, nhạo báng)
hay giúp ngườiотзывчивость
hay giúp ngườiуслужливый
hay giúp ngườiотзывчивый
hay giúp đỡуслужливый
hay gàoкрикливый
hay gây gổсварливый
hay gắtвздорный (сварливый)
hay gắt gỏngбрюзгливый
hay hứaщедрый на обещания
hay hótпевчий
hay húcбодаться (иметь привычку бодать)
hay húcбодливый
hay hơnлучше
hay hơn nhiềuнесравненно лучше
hay học đòiподражательство
hay hồ ngươiстеснительность
hay hồ ngươiстыдливость
hay hồ ngươiстыдливый
hay hờn giậnобидчивый
hay khenщедрый на похвалы
hay khócслезливый (о человеке)
hay khócплаксивый
hay khôngли... или
hay khôngли... ли
hay khôngне
hay kêuкрикливый
hay kêu the théвизгливый (о человеке)
hay kêu ăng ẳngвизгливый (о собаке)
hay laкрикливый
hay loмнительный
hay loмнительность
hay lặp lạiмногократный
hay lui tớiповадиться (часто ходить куда-л.)
hay lui tới nhàчасто посетить (кого-л., ai)
hay lui tới nhàчасто посещать (кого-л., ai)
hayа то (или же)
hayиль (то есть, иными словами)
hayчто ли
hay là...не угодно ли...
hayлибо
hayили (то есть, иными словами)
hayphải chăng anh không biết điều ấy ư?или вы этого не знаете?
hay là anh nghỉ cái đãне угодно ли вам отдохнуть
hay là, hayне то..., не то...
hay là tôi về trước nhé?или я уйду раньше?
hay làm dángкокетство
hay làm dángукрашательство
hay làm dángкокетливый
hay làm phiềnназойливый
hay làm phiềnназойливость
hay làm phiềnнавязчивый
tính hay làm đỏmкокетство
tính, thói hay làm đỏmукрашательство
hay làm đỏmкокетливый
hay làm ơnобязательный (услужливый)
hay làm ồnшумливый (склонный шуметь)
hay lắmпрекрасно
hay lắmзамечательный
hay lắmзамечательно
hay lắm!хорошее дело
hay lắmна загляденье
hay mơ mộngмечтательность
hay mơ tườngмечтательность
tính hay mơ ướcмечтательность
hay mơ ướcмечтательный
hay mưaненастный
hay mưaдождливый
hay nghiподозрительный (недоверчивый)
hay nghiподозрительность
hay nghi ngờмнительный (подозрительный)
hay nghi ngờмнительность (подозрительность)
hay nghi ngờскептический
hay nghi ngờнедоверчивый
hay nghịchшаловливость
hay nghịchшаловливый
hay ngượngконфузливый
hay ngờподозрительный (недоверчивый)
hay nhỉинтересно
hay nhỉ lạ thật, sao nó làm như vậy?интересно, почему он так сделал?
hay nhân nhượngуступчивость
hay dễ nhân nhượngуступчивый
hay nhân nhượngпокладистый
hay nhèпискливый (плаксивый — о ребёнке)
hay dễ nhượng bộуступчивый
tính hay nhường nhịnуступчивость
hay dễ nhường nhịnуступчивый
hay nhắc lại một lần nữa!повторите ещё раз!
hay nóiразговорчивый
hay nóiговорливый
tính, sự hay nóiговорливость
hay nóiболтливый
tính hay nói dốiлживость
hay nói dốiлживый
hay nói láoлживость
hay nói láoлживый
hay nồi nóngвспыльчивый
hay phát khùngвспыльчивый
hay phòng xaзапасливый (предусмотрительный)
hay quẩy nhiễuназойливый
hay quấy nhiễuназойливость
hay quấy nhiễuнавязчивый
sự, tính hay quấy rầyназойливость
hay quấy rầyпривязчивый (надоедливый)
hay quấy rầyназойливый
hay quấy rầyнавязчивый
hay quáпрекрасно
hay quá!вот хорошо!
hay quá!как хорошо!
hay réoвизгливый (о человеке)
hay rítвизгливый (о человеке)
hay sợ hãiтрусливый
hay sợ hãiтрусость
hay sợ hãiпугливый
hay sợ sệtпугливый
...hay saoразве (неужели, возможно ли, что...)
hay sinh sựсварливый
hay sinh sựозорной (буйный, скандальный)
tính, sự hay thay đồiизменчивость
hay thay đồiкаприз
hay thay đồiнепостоянный
hay thay đồiнеровный (неустойчивый)
hay thay đồiнеустойчивый (непостоянный)
hay thay đồiизменчивый
tính hay thay đổiнепостоянство
hay thay đổiпеременный (biến đổi)
hay thay đổi tính tìnhкапризничать
hay thậtинтересно
hay thậtлюбопытно
hay thật!как интересно!
hay thétкрикливый
hay thétвизгливый (о человеке)
hay thù hằnмстительность
hay thù hằnмстительный
tính hay thù oánзлопамятство
hay thù oánзлопамятный
hay thồ lộ nỗi lòngэкспансивный
hay tinдоверчивый
hay tinслышно (имеются известия)
hay tinдоверчивость
hay trà thùмстительный
hay trả thùмстительность
hay tán chuyệnболтливый
hay tán gẫuболтливый
hay tởmбрезгливый
hay ẩu đảсварливый
hay viếng thămчасто посетить (кого-л., ai)
hay viếng thămчасто посещать (кого-л., ai)
hay xấu hồстыдливость
hay xấu hồстеснительность
hay xấu hồстыдливый
hay xúc cảmчувствительность (сентиментальность)
hay xúc cảmчувствительный (сентиментальный)
hay xảy raнередкий
hay ámназойливый
hay ámнавязчивый
hay đề bụng thùзлопамятство
hay để bụng thùзлопамятный
hay đau yếuнездоровый (болезненный)
hay đau ốmнемощный
hay đau ốmболезненный
hay đay nghiếnсварливый
hay đánh nhauдрачливый
hay đếnчастый (быстро повторяющийся, часто бывающий)
hay ước mơмечтательность
hay ước mơмечтательный
hát hayхорошо петь
hãy binh tĩnh!спокойно!
hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh điшутки прочь
hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh điшутки в сторону
hãy bảoпускай
hãy bảoпусть
hãy bắt tay vào việc đi!нечего рассуждать!
hãy cho tôi cái đóдайте мне этого
hãy chùi chân đi!вытирайте ноги!
hãy chú ý!не прозевай!
hãy chú ý!не зевай!
hãy chạy hoát đi!спасайся, кто может!
hãy chọn nhầm một con số nào đóзадумайте какое-нибудь число
hãy cần thận!не зевай!
hãy cần thận!не прозевай!
hãy cần thận!поглядите!
hãy cần thận trong lời nói việc làm!легче на поворотах!
hãy coi chừng!осторожно!
hãy coi chừng xe lửa!берегись поезда!
hãy cành giác!будьте бдительны!
hãy cònвсё ещё
hãy cút đi!ступайте прочь!
hãy cút đi!ступай прочь!
hãy cởi trần ra!разденьтесь до пояса!
hãy dè chừng!тише (осторожно)
hãy dè chừng!поглядите!
hãy giữ thân mình ngay thẳng!держите корпус прямо!
hãy gác chuyện ấy lạiоставим этот разговор
hãy gượm!постой!
hãy im lặng!тише (не шумите)
hãy kiên nhẫn chớ nóng vội, đừng sốt ruột, mọi việc rồi sẽ thu xếp ồn thôi màподожди, всё уладится
hãy lấy điвот возьмите!
hãy làm gấp lên!торопитесь!
hãy làm đi!действуйте!
hãy làm đi!действуй!
hãy ngủ yên!спите спокойно!
hãy nghĩ lại đi thôi!опомнитесь!
hãy ngồi vào chỗ!занимайте свои места!
hãy nhớ lấy lời tôi!попомните моё слово!
hãy nhường lối cho chị phụ nữ có conпропустите женщину с ребёнком
hãy nói cụ thề hơn!ближе к делу!
hãy nói sát vào việc!ближе к делу!
hãy nói to hơn!говорите погромче!
hãy nói to hơn!говорите громче!
hãy thận trọng!тише (осторожно)
hãy thẳng tiến!вперёд
hãy thằng tiến đến thắng lợi!вперёд к победе!
hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản!вперёд к победе коммунизма!
hãy tránh ra!прочь с дороги!
hãy xéo đi!идите к чёрту!
hãy xéo đi!ступайте прочь!
hãy xéo đi!ступай прочь!
hãy yên giấc!спите спокойно!
hãy yên giấc nghìn thu!мир праху твоему!
hãy yên tâm!пожалуйста, не беспокойтесь!
hãy đề phòng!поглядите!
hãy đi theo nó!ступайте за ним!
hãy đi theo nó!ступай за ним!
hãy đi theo tôiиди со мной
hãy đứng thẳng người!держите корпус прямо!
hãy đóng cửa lại!потрудитесь закрыть дверь!
hôm nay hay ngày maiсегодня ли, завтра ли
hôm nay hay hoặc ngày maiсегодня или завтра
hôm nay trời lạnh, cho nên vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, nên con hãy mặc ấm vào nhéсегодня холодно, так ты оденься потеплей
kề chuyện hayинтересно рассказывать
kẻ hay gây chuyệnскандалист
kẻ hay làm ồn àoбуян (làm náo động)
kẻ hay sinh sựскандалист
kẻ hay sinh sựозорник (буян, скандалист)
khi nào đi chơi, tiện thề nhân thế, luôn thể, nhân tiện anh hãy ghé lại nhà nóкогда пойдёте гулять, кстати, зайдите к нему
khá hayнеплохо
khá hayнедурно
khá hayнедурной
khá hayнеплохой
khá hayнебезынтересный
khôn hòn thì hãy cuốn xéo điуходи, покуда цел
không hayнеинтересный
không hayнеутешительный
không hayмалоинтересный
loài ếch nhái hay là loài lưỡng cưземноводные, или амфибии
làm cái gì được chăng hay chớделать что-л. как попало
làm... má đò hây hâyразрумянить
làm được chăng hay chớделать наобум
lời hay ý đẹpкрылатые слова
một năm hay nhiều lắm là hai năm sẽ trôi quaпройдёт год, много два
một ý rất hayсчастливая мысль
mệt ư? Thế thi Vậy thìy nghỉ điустал? Тогда отдохни
muốn hay khôngвольно или невольно
muốn hay không nhưng đành phải làm vậyхочешь не хочешь, а придётся сделать
muốn hay không thì cũng phải...хочешь не хочешь
muốn sống thì hãy xéo điуходи, покуда цел
màu đồ hây hây hiện ra trên đôi má nàngрумянец проступил на её щеках
mày hãy coi chừng taoты у меня попляшешь
mày hãy liệu hòn đấy!плохо тебе будет!
mày mất trí rồi hay sao?в своём ли ты уме?
mày mê mẩn ròi, hay sao thế?ты что, очумел, что ли?
mày điên ròi hay sao?ты угорел, что ли?
mày điên rồi hay sao?какой бес в тебя вселился?
hây hâyкраснощёкий
má nàng đỏ hây ửng hồng vì trời giá lạnhона разрумянилась от мороза
má đỏ hây hâyразрумяниться
má đỏ hây hâyалые щёки
má đồ hây hâyрозовощёкий
má đồ hây hâyкак маков цвет
má đồ hây hâyрозовые щёки
mùa hè hay mưaдождливое лето (mưa nhiều)
mọi sự thi anh hãy quy tội ở mìnhво всём вините самого себя
người hay bông đùaшутник
người hay bắt chướcимитатор
người hay châm chọcязвительный человек
người hay càu nhàuворчунья (làu bàu, cảu nhàu, cằn nhằn, cau càu)
người hay càu nhàuворчун (làu bàu, cảu nhàu, cằn nhằn, cau càu)
người hay giận dỗiнедотрога
người hay giễu cợtнасмешливый человек
người hay hoang mangпаникёрский
người hay hoang mangпаникёр (hốt hoảng)
người hay hốt hoảngпаникёрский
người hay hờn dỗiнедотрога
người hay kinh tởmбрезгливый человек
người hay làm bộ làm tịchпозёр
người hay làm phiềnбеспокойный человек
người hay mộng tườngмечтательница (фантазёр)
người hay mộng tườngмечтатель (фантазёр)
người hay mơ mộngмечтательница (фантазёр)
người hay mơ mộngмечтатель (фантазёр)
người hay mơ ướcмечтательница
con người hay mơ ướcмечтательный человек
người hay mơ ướcмечтатель
người hay nghịch ngợmпроказница
người hay nghịch ngợmпроказник
người hay nhảy nhótпопрыгунья
người hay nhảy nhótпопрыгун
người hay quấy nhiễuнавязчивый человек (quấy rầy)
người hay ámприлипчивый человек (hay làm phiền, hay quấy rầy)
người hát hayпевец
người khách hay năng, thường, thường hay đếnчастый гость
người này hay người kia cũng đượcэтот ли, тот ли — всё равно
người phụ nữ hát hayпевица
người tiếp chuyện hayинтересный собеседница
người tiếp chuyện hayинтересный собеседник
người đàn bà hay nổi cơn tam bànhистеричная женщина
ngựa chạy hayрысак
con ngựa chạy nước kiệu hayрысистая лошадь
con ngựa chạy nước kiệu hayрысак
con ngựa hayхорошая лошадь
những tin hayприятные новости
những vấn đề chù yếu căn bản, quan trọng nhất của thời đại hiện hayкардинальные проблемы современности
nhà này hay nhà kia?этот дом или тот?
nhà phê bình hay bắt bẻпридирчивый критик (hay kiếm chuyện, hay bới lông tìm vết)
nhạc hayкрасивая музыка
nào ta hãy nghi tay hút thuốc cái đã!давайте покурим!
này, hãy cầm lấy!вот возьмите!
này nhé, mai anh hãy đếnвот что, приходите завтра
nó có mua quyền này hay không?купил он эту книгу или нет?
hay tắt mắtон на руку нечист
hay ăn cắpон на руку нечист
nó sẽ đến hay không nhỉ?придёт ли он?
nó tịnh không hay biết gìон ничего не знает
nếu được nhanh nhiều, sớm, v. v... thì hayкак можно скорее (больше, раньше и т.п.)
quyền sách hayзанимательная книга (hấp dẫn)
quyền sách này viết hay vì thế cho nên tôi khuyên anh đọc nóэта книга хорошо написана, а потому я вам её рекомендую
sớm hay muộnрано или поздно
quyển sách hayинтересная книга
cuộc thi tuyền vở kịch hay nhấtконкурс на лучшую пьесу
thủng thẳng sẽ hay!поживём — увидим!
thường hayчасто
thường hayпо большей части (чаще всего)
thường hayбольшей частью (чаще всего)
thế này hay thế khácтак или иначе
thời tiết hay thay đồiпеременная погода
tin hay không tùy ýхотите верьте, хотите нет
tiết mục hay nhấtкоронный номер
tiết mục hay nhất của chương trinhгвоздь программы
tiết trời hay mưaненастье
tiết trời hay mưaненастная погода
tránh thoát khỏi những điều không hayизбавиться от неприятностей
tránh thoát khỏi những điều không hayизбавляться от неприятностей
tính hay tự áiуязвимое самолюбие
tính nết hay thay đồiизменчивый характер
tính tình hay thay đốiнеровный характер
việc này không có gì hayэто не интересно
việc này thì chẳng có cái gì hay ho tốt lành cảничего хорошего тут нет!
xem vở kịch diễn hayвидеть пьесу в хорошем исполнении
xin anh hãy chuyền giao cái đó tận tay chỉ riêng cho anh ấyвы передадите это ему лично
xin anh hãy chuyền lời chào đến em anhпередайте привет вашему брату
xin anh hãy giúp tôi!окажите мне услугу!
xin anh hãy giúp tôiпомогите мне
xin anh hãy giúp tôiвыручи меня!
xin các anh hãy phân xử cho chúng tôiрассудите нас
xin hãy giải thoát cho tôi khỏi việc đó!увольте меня от этого!
xin hãy khoan hồng!не взыщите!
xin hãy làm ơnбога ради
xin hãy làm ơnради всего святого
xin hãy làm ơnради бога
xin hãy lượng thứ!не взыщите!
xin hãy yên giấc ngàn thu!спите спокойно! (умершему)
xin ngài hãy mở rộng lượng khoan dung bao dung, khoan hồng đối với nóбудьте снисходительны к нему
xin ông hãy độ lượng bao dung, đại lượng đối với nóбудьте снисходительны к нему
ô hay!ох (выражает сожаление, досаду недовольство и т.п.)
ô hay!ну-ну (выражает негодование)
ô hay!нечего сказать
ô hay!ну (выражает негодование, недовольство и т.п.)
ý hayхорошая мысль
ý hayинтересная мысль
ý hayсчастливая идея
ý kiến cùa cậu hay thật!это ты неплохо придумал!
ý nghĩ hayсчастливая мысль у
ý nghĩ rất hayинтересная мысль
ý nghĩ rất hayблагая мысль
đỏ hây hâyрумяный
đỏ hây hâyразрумяниться
đề tài dễ viết hayблагодарная тема
đứa bé hay nплаксивый ребёнок (khóc nhè)
đi hay khôngне то ехать, не то нет
đó là tác phẩm hay nhất của ông ấyэто его лучшая вещь
được chăng hay chớкак придётся
được chăng hay chớкое-как (небрежно)
được hayузнать
được hayузнавать
được sao hay vậyкак придётся
ồ, hay quá!что я вижу!
Showing first 500 phrases