Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
hành lý
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
biên lai
giấy biên nhận
hành lý
багажная квитанция
gen.
biên lai
hành lý
багажная квитанция
gen.
chỗ gửi hà
nh lý
багажная касса
gen.
chỗ để hà
nh lý
багажник
inf.
dỡ hà
nh lý
распаковываться
(распаковывать свои вещи)
inf.
dỡ hà
nh lý
распаковаться
(распаковывать свои вещи)
gen.
gửi hà
nh lý
отпра́вить бага́жо́м
gen.
gửi hà
nh lý
сдать вещи в багаж
gen.
gửi hà
nh lý
сдать в багаж
gen.
gửi hà
nh lý v
ào kho
сдать багаж на хранение
gen.
gửi hà
nh lý v
ào kho bảo quản
сдать багаж на хранение
(kho giữ đồ)
gen.
gửi đồ đạc vào toa hà
nh lý
сдать вещи в багаж
gen.
giấy biên nhận hành
lý
багажная квитанция
gen.
giàn
hành lý
багажная полка
gen.
cái
giá mang
hành lý
багажник
gen.
hành lý
вещи
(багаж)
gen.
hành lý
место
(отдельный предмет багажа)
gen.
hành lý
поклажа
(багаж)
gen.
thuộc về
hành lý
багажный
coll.
hành lý
кладь
gen.
hành lý
багаж
(
Una_sun
)
gen.
hành lý
cồng kềnh
громоздкий багаж
(kềnh càng)
gen.
hành lý
xách tay
ручная кладь
gen.
hành lý
xách tay
ручной багаж
gen.
hành vi pháp lý
юридический акт
gen.
hành động vô lý
неразумный поступок
(không hợp lý, bất hợp lý, phi lý)
gen.
hành động vô lý
нерассудительный поступок
(không hợp lý, bất hợp lý)
gen.
hành động vô lý
бессмысленный поступок
gen.
cái
kho
hành lý
пакгауз
gen.
không mang
hành lý
налегке
(без багажа)
gen.
lý luận một đằng thực hành một nẻo
разрыв между теорией и практикой
gen.
phòng gửi hà
nh lý
камера хранения багажа
gen.
thẻ h
ành lý
бирка
inf.
thu xếp
hành lý
увязаться
(уложиться)
gen.
thu xếp
hành lý
уложиться
(в дорогу)
gen.
thu xếp
hành lý
укладываться
(в дорогу)
gen.
toa
hành lý
багажный вагон
gen.
đi du lịch không mang
hành lý
theo
путешествовать налегке
gen.
đưa
chuyển
hành lý
lên thang máy
поднять багаж на лифте
gen.
đưa
mang
hành lý
đến toa
донести багаж до вагона
Get short URL