DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing hành động | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bạn đòng hànhпартнёр (компаньон)
bạn đòng hànhкомпаньон (попутчик)
bạn đồng hànhспутница
bạn đồng hànhспутник
bạn đồng hànhпопутчица
bạn đồng hànhпопутчик
bạo dạn hành độngдерзнуть
bạo dạn hành độngдерзать
cho ai được tự do hành độngразвязать руки (кому-л.)
cho tự do hành độngпредоставить самому себе
cho tự do hành độngпредоставлять самому себе
chương trình hành độngпрограмма действий
coi những hành động cùa ai là một điều lăng nhụcусмотреть в чьих-л. действиях оскорбление
cách cách thức hành độngобраз действия
cùng cùng nhau hành độngдействовать сообща
cùng cùng chung hành độngдействовать совместно
cùng hành động chungдействовать заодно
dám hành động táo bạoрешиться на отчаянный поступок
gây những hành động tàn bạoзверствовать
hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồего поступок оценивается как простое хулиганство
hành độngпоступить (действовать)
hành độngпоступать (действовать)
hành độngсделать (действовать)
hành độngакт (поступок, действие)
hành độngделать (действовать)
hành độngподействовать
hành độngдействовать
hành độngпоступок (Una_sun)
hành độngдействие
hành độngдеяние
hành độngдело (поступок, деяние)
hành độngакция (действие)
hành độngоперативный (практически осуществляющий что-л.)
hành động bộp chộpнеобдуманный поступок (khinh suất, không cân nhắc kỹ lưỡng)
hành động bất chấp trờ ngạiдействовать напролом
hành động bất cẩnнеосмотрительный поступок (sơ suất, không thận trọng)
hành động can đàmсмелый поступок
hành động cao thượngблагородный поступок
cùng hành động chungдействовать совместно
hành động chống kẻ địchдействовать против неприятеля
hành động cương quyếtподействовать решительно
hành động cương quyếtдействовать решительно
hành động cố ýсознательный поступок (hữu ý, cố tình, dụng ý)
hành động gan dạсмелый поступок (can đàm, bạo dạn)
hành động gàn dờсумасбродничать
hành động gàn dờчего левая нога хочет
hành động găngxtơгангстеризм
hành động găngxtơ về mặt chính trịполитический гангстеризм
hành động hung ácсвирепствовать
hành động kẻ cướpбандитизм (cướp phỉ, thổ phỉ)
hành động khủng bốтеррористический акт
hành động không cao thượngнеблагородный поступок (đê tiện, hèn hạ, đê hạ)
hành động kỳ quặcдикая выходка
hành động linh hoạtдействовать оперативно
hành động một cách công bằngпоступать справедливо (công bình, đúng đắn, chính đáng, chí lý chí tình)
hành động một cách khéo léoдействовать обходным путём (mưu mẹo)
hành động một cách sai lầmошибочно действовать (không đúng, sai trái)
hành động một cách trung thựcпоступить честно (chính trực, trung trực)
hành động mù quángдействовать вслепую
hành động mạo hiểmрискованный шаг (liều mạng)
hành động ngang tàngбуйствовать
hành động nghĩa hiệpрыцарский поступок
hành động ngu ngốcразыграть дурака
hành động ngu ngốcпоступать бестолково (dại dột, ngu xuẩn)
hành động ngu xuầnпоступить глупо
hành động nguy hiềm biết dường nàoстоль опасное предприятие
hành động ngông cuồngсумасбродничать
hành động như thế thì không thích hợp vói anhтак поступать вам не подобает
hành động như thế thì không đượcтак поступать не полагается
hành động như vậy không ra làm sao cảтак поступать не годится
hành động nhạo báng đối với con ngườiиздевательство над людьми
hành động nhục nhãпозорный поступок (đê nhục, ô nhục, xấu xa)
hành động này và tội pham chi cách nhau nửa bướcэто граничит с преступлением
hành động nông nồiнеобдуманный шаг
hành động nông nồiлегкомысленный поступок (bộp chộp, khinh suất)
hành động phi phápпротивозаконный поступок (trái pháp luật, trái phép)
hành động phá hoạiдиверсионный акт
hành động phù hợp với hoàn cảnhдействовать сообразно с обстоятельствами
hành động phù hợp thích hợp với tình huốngдействовать, сообразуясь с обстоятельствами
hành động phù hợp thích hợp với điều kiệnдействовать, сообразуясь с условиями
hành động phản bộiренегатство
hành động phối hợpвзаимодействие (согласованность действий)
hành động phối hợpвзаимодействовать (действовать согласованно)
hành động phối hợp trong trận chiến đấuвзаимодействовать в бою
một hành động sai không sửa chữa đượcнепоправимый шаг
hành động sai lầmидти по ложному пути
hành động sai lầmложный шаг
hành động sát nhân dã manзверское убийство
hành động theo cách tương tự giông giống, na ná, giống như thếпоступать подобным же образом
hành động theo lệnhдействовать по чьей-л. указке (ai)
hành động theo lối dò dẫmдействовать на ощупь
hành động theo pháp luậtдействовать по закону
hành động thiếu nhất tríдействовать недостаточно дружно
hành động thiếu suy nghĩбезрассудный поступок (không chín chắn, thiếu cân nhắc)
hành động thích hợp với tình huốngдействовать сообразно с обстоятельствами
hành động trái ngược với cáiпоступать вразрез (с чем-л., gì)
hành động trái với lương tâmпоступить против совести
hành động trái với lương tâm lương tri của minhпоступать против своей совести
hành động trái với lương tâm của mìnhсделка с совестью
hành động trái với ngược với những quy tắcпоступать против правил
hành động trúng kếсыграть на руку (кому-л., ai)
hành động trúng kếиграть на руку (кому-л., ai)
hành động tuyệt vọngбезнадёжный жест
hành động tàn bạoзверский поступок
hành động táo bạoдерзание
hành động táo bạoотчаянный поступок (táo tợn, liều lĩnh)
hành động tế nhịтактичный поступок (lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn)
hành động tếuвыходка
hành động tốt đẹpкрасивый поступок
hành động vô lýнеразумный поступок (không hợp lý, bất hợp lý, phi lý)
hành động vô lýнерассудительный поступок (không hợp lý, bất hợp lý)
hành động vô lýбессмысленный поступок
hành động vô trách nhiệmбезответственный поступок
hành động vô ý thứcбессознательный поступок
hành động vô đạo đứcнеэтичный поступок
hành động xấu xaдурной поступок (bỉ ổi)
hành động xấu xaнекрасивый поступок
hành động xấu xaнеблаговидный поступок (chướng tai gai mắt)
hành động xấu xaгадкий поступок (nhơ nhuốc)
hành động ấy không thể dung thứ đượcэтот поступок неприемлем
hành động độc đoánсамодурствовать
hành động đểu cángсделать подлость
hành động đê tiệnмерзкий поступок (hèn mạt, xấu xa, đều cáng)
hạn chế tự do hành động củaдержать кого-л. в шорах (ai)
hạn chế tự do hành động củaвзять кого-л. в шоры (ai)
không trách nhiệm về hành độngневменяемый
sự không trách nhiệm về hành độngневменяемость
kim chỉ nam cho hành độngруководство к действию
kiến quyết hành độngподействовать решительно
kiến quyết hành độngдействовать решительно
lăng nhục ai bằng hành độngоскорбить кого-л. действием
một hành động tuyệt vọngотчаянный шаг
người ta đã để cho tôi hoàn toàn tự do hành độngя был всецело предоставлен самому себе
những hành động bức hiếpнасильственные действия (bạo lực)
những hành động bội tínвероломные действия (bội ước)
những hành động chungсовместные действия
những hành động chính đángзаконные действия
những hành động có tồ chứcорганизованные действия
những hành động khéo léoумелые действия (khôn khéo)
những hành động không ăn khớpнесогласованные действия (thiếu nhất trí, thiếu phối hợp)
những hành động phối hợp chặt chẽсогласованные действия (ăn khớp, hiệp đồng)
những hành động thù địchвраждебные действия
những hành động tự ý không làm theo đúng những đòi hỏi của luật phápпроизвольные отступления от требований закона
nhóm hành độngоперативная группа
phải hành động mau lẹпромедление смерти подобно
sự phối hợp hành độngсогласование действий
quyết định dám, cả gan hành động như thếрешиться на этот шаг
quyết định làm một hành động táo bạoрешиться на отчаянный поступок
rõ ràng là phải hành động như thế nàyпрямой смысл поступить так
sự hoành hành lộng hành của thế lực phản độngразгул реакции
thỏa thuận với nhau thống nhất ý kiến, bàn cho nhất trí về kế hoạch hành độngсогласовать план действий
thực hiện những hành độngпредпринять шаги
thực hiện những hành độngпредпринимать шаги
tiến hành cuộc vận độngпровести кампанию
sự tiến hành cuộc vận độngпроведение кампании
tiến hành cuộc vận độngпроводить кампанию
tôi không biết hành động <#0> như thế nàoя не знал, как поступить
từ lời nói chuyển thành hành độngперейти от слов к делу
từ lời nói chuyển thành hành độngпереходить от слов к делу
để cho ai tự do hành độngразвязать руки (кому-л.)
đề nghị kế hoạch hành độngпредложить план действий
đề nghị kế hoạch hành độngпредлагать план действий
độc lập hành độngидти своей дорогой
đòng hànhпопутный
đến lúc phải hành động!за дело!