DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Economics containing hàng | all forms
VietnameseRussian
chu chuyền hàng hóaтоварооборот
hàng hóaтоварный
hàng hóaтовар
hàng xuấtвывоз (вывозимые товары)
hàng xuất biênвывоз (вывозимые товары)
hàng xuất cảngвывоз (вывозимые товары)
khối lượng hàng xuất khẩuвывоз (вывозимые товары)
lưu chuyến hàng hóaтоварооборот
sự lưu thông hàng hóaтоварооборот
ngân hàng đầu tưинвестиционный банк
sự sùng bái hàng hóaтоварный фетишизм
sản xuất hàng hóa nhỏмелкотоварное производство
nền tiểu sản xuất hàng hóaмелкотоварное производство
sự trao đồi hàng hóaтоварообмен
tư bản ngân hàngбанковский капитал