DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing giảm cái gì đến mức tối thiều | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.giảm bớt cái gì đến mức tối thiểuдоводить что-л. до минимума (ít nhất)
gen.giảm cái gì đến mức tối thiềuдовести что-л. до минимума
gen.giảm cái gì đến mức tối thiềuдоводить что-л. до минимума