Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Amharic
Arabic
Basque
Catalan
Chinese Taiwan
Croatian
Czech
Dutch
English
Estonian
Filipino
Galician
German
Gujarati
Hebrew
Hindi
Icelandic
Indonesian
Kannada
Kazakh
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Odia
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Tamil
Telugu
Thai
Ukrainian
Urdu
Welsh
Terms for subject
General
containing
giai đoạn
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
giai đoạn
период
qua các, theo
giai đoạn
стадиальный
giai đoạn
полоса
(промежуток времени)
giai đoạn
стадия
giai đoạn
этап
giai đoạn
фазис
giai đoạn
фаза
giai đoạn
момент
(этап)
giai đoạn
cực kỳ quan trọng
ответственный момент
giai đoạn
phát triền
фаза развития
giai đoạn
phát triền cao nhất
высшая стадия
giai đoạn
sứa soạn
подготовительная стадия
giai đoạn
trung gian
промежуточная стадия
giai đoạn
tột cùng
высшая стадия
giảí tán đoàn biểu tình
разогнать демонстрацию
giảí tán đoàn biểu tình
разгонять демонстрацию
sự giải thích vũ đoán
tùy tiện
cái
произвольное толкование
(чего-л., gì)
trong
giai đoạn
hiện nay
на современном этапе
trong
giai đoạn
xuân hóa
в стадии яровизации
đoản âm giai
минорная гамма
Get short URL