DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing giai đoạn | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
giai đoạnпериод
qua các, theo giai đoạnстадиальный
giai đoạnполоса (промежуток времени)
giai đoạnстадия
giai đoạnэтап
giai đoạnфазис
giai đoạnфаза
giai đoạnмомент (этап)
giai đoạn cực kỳ quan trọngответственный момент
giai đoạn phát triềnфаза развития
giai đoạn phát triền cao nhấtвысшая стадия
giai đoạn sứa soạnподготовительная стадия
giai đoạn trung gianпромежуточная стадия
giai đoạn tột cùngвысшая стадия
giảí tán đoàn biểu tìnhразогнать демонстрацию
giảí tán đoàn biểu tìnhразгонять демонстрацию
sự giải thích vũ đoán tùy tiện cáiпроизвольное толкование (чего-л., gì)
trong giai đoạn hiện nayна современном этапе
trong giai đoạn xuân hóaв стадии яровизации
đoản âm giaiминорная гамма