DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing ghi chep cai gi theo | all forms
VietnameseRussian
ghi chép biên chép, liệt kê cái gì theo từng quyềnрасписать что-л. по книгам
ghi chép biên chép, liệt kê cái gì theo từng quyềnрасписывать что-л. по книгам