DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing ghê người | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
cái nóng ghê ngườiужасная жара
ghé thăm người bạnзаглянуть к другу
ghê ngườiужасный
ghê ngườiужасающий (очень плохой)
không đủ chỗ cho mọi người ngồi trên ghế dàiвсем не уместиться на скамейке
nghe thấy thế mà ghê rợn cà ngườiот этого мороз по коже дерёт
nóng ghê ngườiубийственная жара