Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | con gà mái đẻ nhiều | ноская курица (mắn con) |
gen. | con gà lôi mái | тетёрка |
gen. | con gà mái | курица (самка) |
gen. | con gà mái ấp | наседка |
inf. | con gà mái tây | индюшка |
gen. | con gà mái tây | индейка (самка) |
hunt. | gà rừng gọi mái | ток (место) |