Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | tấm gạch lát | плитка (облицовочная) |
gen. | gạch lát mặt | облицовочный кирпич (ốp mặt, phù mặt) |
gen. | lát cái gì bằng gạch men | выложить что-л. изразцами |
gen. | lát cái gì bằng gạch men | выкладывать что-л. изразцами |
gen. | được lát gạch men | изразцовый |
gen. | lát gạch tráng men | облицевать кафелем |
gen. | lát gạch tráng men | облицовывать кафелем |