Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms for subject
General
containing
en
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
buồm cánh
én
косой парус
con
én
đầu mùa
первая ласточка
hôm trước lễ Nô-en
сочельник
(рождественский)
i-
ên
иена
thuộc về
I-xra-
en
израильский
lễ Nô-en
святки
lễ Nô-en
святочный
lễ Nô-en
рождественский
lễ Nô-en
рождество
Li
ên
đoàn lao động thế giới
Всемирная конфедерация труда
người I-xra-
en
израильтянка
người I-xra-
en
израильтянин
nhà máy điện điêzen
дизельная электростанция
điệu
nhảy rốc-
en
-rôn
рок-н-ролл
chiếc
tàu thủy điêze
n
теплоход
ên
đại bợm
прожжённый плут
Ông già Nô-
en
дед-мороз
máy, động cơ
điêz
en
дизель
động cơ chạy bằng dầu điêzen
мотор работает на дизельном топливе
động cơ điêzen
дизель-мотор
đầu máy điêzen
тепловоз
Get short URL