Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
en
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
buồm cánh
én
косой парус
geogr.
Cay-
en
Кайенна
(г.)
geogr.
Cay-
en
-nơ
Кайенна
(г.)
geogr.
Cộng hòa En
X
an-va-đo
Республика Эль Сальвадор
gen.
con
én
đầu mùa
первая ласточка
geogr.
En
-bru-xơ
Эльбрус
(гора)
geogr.
En
-bơ
Эльба
(р.)
geogr.
En
Cô-oét
Эль-Кувейт
(г.)
geogr.
eo Báp-
en
Măng-đép
Баб-эль-Мандебский пролив
geogr.
eo Báp-
en
Măn-đép
Баб-эль-Мандебский пролив
gen.
hôm trước lễ Nô-en
сочельник
(рождественский)
gen.
i-
ên
иена
geogr.
I-xra-
en
Израиль
gen.
thuộc về
I-xra-
en
израильский
gen.
lễ Nô-en
святки
gen.
lễ Nô-en
святочный
gen.
lễ Nô-en
рождественский
gen.
lễ Nô-en
рождество
gen.
Li
ên
đoàn lao động thế giới
Всемирная конфедерация труда
proverb
một con én
c
hưa đưa lại được mùa xuân
одна ласточка весны не делает
gen.
người I-xra-
en
израильтянка
gen.
người I-xra-
en
израильтянин
gen.
nhà máy điện điêzen
дизельная электростанция
geogr.
Nhà nước I-xra-en
Государство Израиль
gen.
điệu
nhảy rốc-
en
-rôn
рок-н-ролл
gen.
chiếc
tàu thủy điêze
n
теплоход
chem.
tô-lu-
en
толуол
geogr.
U-
en
-xơ
Уэльс
fig., inf.
én
bạc
ястребок
(о самолёте-истребителе)
gen.
ên
đại bợm
прожжённый плут
gen.
Ông già Nô-
en
дед-мороз
gen.
máy, động cơ
điêz
en
дизель
gen.
động cơ chạy bằng dầu điêzen
мотор работает на дизельном топливе
gen.
động cơ điêzen
дизель-мотор
gen.
đầu máy điêzen
тепловоз
Get short URL