DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing du thu du | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bận đù thứ việcзанят различными делами
gen.chúng tôi có đủ mọi thứу нас всего достаточно
gen.cầu thù dự bịзапасной игрок
gen.có đù mọi thứ!чего только нет!
comp., MScơ sở dữ liệu hộp thưбаза данных почтовых ящиков
comp., MScơ sở dữ liệu thư việnбаза данных библиотеки
gen.du thủ du thựcтунеядствовать
gen.du thù du thựcповеса
gen.dầu thù đủкасторовое масло
inf.dầu thù đùкасторка
gen.kẻ du thủ du thựcтунеядец
comp., MSSử dụng và Thu thập Dữ liệu Tình trạngсбор данных об использовании и исправности
gen.quả, trái sơn thù duкизил (ягода)
gen.cây sơn thù duкизил (растение, Cornus mas)
gen.sống du thù du thựcтунеядство
gen.thủ tục quy tắc phê chuẩn dự ánпорядок утверждения проектов
comp., MSthu thập dữ liệuсбор данных
inf.thu xếp đủ giao đủ việc làmзагрузить (обеспечивать работой)
inf.thu xếp đủ giao đủ việc làmзагружать (обеспечивать работой)
inf.sự thu xếp đù công việcзагрузка (загруженность)
gen.thôi thì đù thứсколько угодно (вполне достаточно)
bot.thù đủ tíaклещевина
gen.thú dữхищный зверь
gen.thú dữхищнический
gen.con thú dữхищник (о звере)
gen.thú dữдикий зверь
gen.thú dữхищные звери
comp., MSThư viện Kết nối Dữ liệuбиблиотека подключений к данным
gen.tôi đã thấy ờ đó thôi thì đù loại thú vật!каких только зверей я там не видел!
gen.ông ta đã từng trải thôi thì đù thứ!чего только он не испытал!
gen.đủ thứвсякий (разный)
gen.đủ mọi thứвсевозможный
gen.đủ thứто да сё
gen.đủ thứвсякого рода
humor.đù mọi thứтолько птичьего молока нет
gen.đù mọi thứ cần thiếtвсё что надо
inf.đù thứвсяческий
gen.đù thứто и сё
gen.đù thứразличный (разнообразный)
gen.ở đấy tôi đã thấy thôi thì đủ loài thú!каких только зверей я там не видел!