DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Nautical containing doan | all forms
VietnameseRussian
công việc do đoàn thủy thủ cùng làmаврал
hải đoànэскадра
đoàn tàu buônкараван
đoàn tàu chiếnэскадра
đoàn tàu thủyкараван
đoạn cột trênстеньга