Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Nautical
containing
doan
|
all forms
Vietnamese
Russian
công việc do đo
àn t
hủy thủ cùng làm
аврал
hải
đoàn
эскадра
đoàn
tàu buôn
караван
đoàn
tàu chiến
эскадра
đoàn
tàu thủy
караван
đoạn
cột trên
стеньга
Get short URL