Vietnamese | Russian |
chất độc | токсин |
chứng nhiễm độc | токсикоз |
do nhiễm độc | токсический (вызываемый действием токсинов) |
sự nhiễm độc | интоксикация |
nhọt độc | сибирская язва |
thuốc giải độc | противоядие |
trúng độc | интоксикация |
ung độc | фурункул |
độc tính | токсичность |
độc tố | токсин |