DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing di?a | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
a những năm đi học ở trườngгоды ученичество
anh ấy đi rồi. — Thật à Thế ư?он уже ушёл. — Да?
anh ấy đi rồi à? — Vângон уже ушёл? — Да (ừ)
các ngôn ngữ Xcăn-đi-na-vi-aскандинавские языки
Gru-di-aгрузинский
thuộc về Kiếc-ghi-di-aкиргизский
người Gru-di-aгрузинка
người Gru-di-aгрузин
người Kiếc-ghi-di-aкиргизка (Kiếc-ghi-di)
người Kiếc-ghi-di-aкиргиз (Kiếc-ghi-di)
người Xcăn-đi-na-vi-aскандинавка
người Xcăn-đi-na-vi-aскандинав
ra-đi-a-tơрадиатор (в моторах)
rước cụ đi nghỉ ạне угодно ли вам отдохнуть
thuộc về Xcăn-đi-na-vi-aскандинавский