DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing di?a | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.a những năm đi học ở trườngгоды ученичество
geogr.A-đi A-bê-baАддис-Абеба (г.)
gen.anh ấy đi rồi. — Thật à Thế ư?он уже ушёл. — Да?
gen.anh ấy đi rồi à? — Vângон уже ушёл? — Да (ừ)
geogr.Bra-di-li-aБразилия (г.)
geogr.Bra-di-li-aБразилиа́ (г.)
geogr.bán đào Xcan-đi-na-vi-aСкандинавский полуостров
geogr.Ca-bác-đi-nô-Ban-ca-ri-aКабардино-Балкария
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Gru-di-aГрузинская Советская Социалистическая Республика
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Kiếc-ghi-di-aКиргизская Советская Социалистическая Республика
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Ca-bác-đi-nô - Ban-ca-ri-aКабардино-Балкарская АССР
gen.các ngôn ngữ Xcăn-đi-na-vi-aскандинавские языки
geogr.Gru-di-aГрузия
gen.Gru-di-aгрузинский
geogr.Kiếc-ghi-di-aКиргизия
gen.thuộc về Kiếc-ghi-di-aкиргизский
geogr.Mi-crô-nê-di-aМикронезия (о-ва)
geogr.Mê-la-nê-di-aМеланезия (о-ва)
geogr.Nam Rô-đê-di-aЮжная Родезия
gen.người Gru-di-aгрузинка
gen.người Gru-di-aгрузин
gen.người Kiếc-ghi-di-aкиргизка (Kiếc-ghi-di)
gen.người Kiếc-ghi-di-aкиргиз (Kiếc-ghi-di)
gen.người Xcăn-đi-na-vi-aскандинавка
gen.người Xcăn-đi-na-vi-aскандинав
geogr.Pô-li-nê-di-aПолинезия (о-ва)
gen.ra-đi-a-tơрадиатор (в моторах)
gen.rước cụ đi nghỉ ạне угодно ли вам отдохнуть
gen.thuộc về Xcăn-đi-na-vi-aскандинавский
geogr.Áp-kha-di-aАбхазия