DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing dau | all forms
VietnameseRussian
bị loại khỏi vòng chiến đấuвыбыть из строя
bị loại khỏi vòng chiến đấuвыбывать из строя
chiến đấuоперативный
hào chiến đấuокоп
không trực tiếp chiến đấuнестроевой
ra khỏi trận chiến đấuвыйти из боя
ra khỏi trận chiến đấuвыходить из боя
sự ra khỏi trận chiến đấuвыход из боя
đầu đạnбоеголовка