DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing dang | all forms
VietnameseRussian
chó ghẻ có mỡ đằng đuôiна брюхе шёлк, а в брюхе щёлк
rèn đi khi sắt đang nóngкуй железо, пока горячо
thực ra chẳng đáng sợ như người ta tưởng đâuне так страшен чёрт, как его малюют
đẳng nào thi cũng một lần chịu tội, vậy cứ liều thôi!семь бед — один ответ!