Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
da
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
bộ da
<
#0> gấu
медвежья шкура
bộ da
<
#0> hồ
тигровая шкура
bộ da
t
hú
звериная шкура
cậu, đứa
bé
da
đen
негритёнок
bóc
da
vùng chầm
скальпировать
thuộc về
Ca-
da
-khơ
казахский
chia
da
gấu
делить шкуру неубитого медведя
chiếc ủng cọ trầy da
ch
ân cùa tôi
сапог натёр мне ногу
chạm phải đinh làm sầy
trầy
da
t
ay
оцарапать руку о гвоздь
chỗ
da
phòng
пузырь
(волдырь)
có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, kh
ôn
g biết giấu kín gì cả
что на уме, то и на языке
cư dân
da
màu
цветное население
da
bê
лайка
(кожа)
bằng
da
bê
телячий
(из кожи телёнка)
da
bê
телячья кожа
da
bò non
яловая кожа
da
bò non
телячья кожа
da
bóc ở vùng chẩm
скальп
da
bị cọ thành chai
натереть себе мозоль
da
bọc xương
костлявый
da
bốc-can
хром
(кожа)
màu
da
cam
оранжевый
da
chưa thuộc
невыделанная кожа
bằng
da
cá sấu
крокодиловый
da
có màu
цветной
(о людях)
bằng
da
cừu
овчинный
da
cừu non
лайка
(кожа)
da
dẻ mịn màng
нежная кожа
có
da
dày
толстокожий
bằng
da
dê
козлиный
(из шкуры козы)
bằng
da
dê thuộc
сафьяновый
(из сафьяна)
bằng
da
dê thuộc
шевровый
(из шевро)
thuộc về
da
dê thuộc
шевровый
thuộc về
da
dê thuộc
сафьяновый
da
dê thuộc
шевро
da
giả
кожимит
da
giả
заменитель кожи
da
heo
свиная кожа
mảng
da
hòng
пролежень
da
hươu
замшевый
(из замши)
da
hươu
замша
da
lợn
свиная кожа
da
láng
лакированная кожа
màu
da
lươn
коричневый
da
mềm
лайка
(кожа)
da
mềm mại
нежная кожа
da
mặt bồ quân
смуглый цвет лица
da
mặt ửng hồng
румянец
da
mặt nó bị tróc
у него лупится лицо
thuộc về
da
mịn
замшевый
bằng
da
mịn
замшевый
(из замши)
da
mịn
замша
da
mồi tóc sương
преклонный возраст
có
da
mồng
тонкокожий
da
mục
пролежень
(vì nằm lầu)
da
nai
замшевый
(из замши)
bằng
da
nai
лосиный
(из кожи лося)
da
nai
лосина
(кожа)
da
nai
замша
da
ngựa bọc thây
лечь костьми
da
nhẵn
гладкая кожа
da
nhạy cảm
чувствительная кожа
nước
da
rám nắng
загар
da
rám đen
темнокожий
da
rắn
змеиная кожа
da
sạm
загар
có
da
sạm đen
темнокожий
da
sống
невыделанная кожа
da
sờn gai ốc
гусиная кожа
da
thuộc
кожа
(материал)
da
thuộc
дублёная кожа
da
thuộc cả lông
меховой
da
thuộc cả lông
мех
(шкура)
da
thế phẩm
суррогатная кожа
da
trời
бирюзовый
(цвета бирюзы)
da
voi
слоновая болезнь
da
véc ni
лакированная кожа
có
da
đỏ
краснокожий
có
da
đen
чернокожий
da
đen sạm
темнокожий
dân cư
da
có màu
цветное население
dân
da
đỏ
краснокожие
giấy da
c
ừu
пергамент
(кожа)
thuộc về
giấy da
c
ừu
пергаментный
đôi
giày
da
láng
лакированные туфли
khi tóc bạc
da
mồi
на склоне лет
không phải
da
trắng
цветной
(о людях)
lột da
g
ấu
содрать шкуру с медведя
lột da
t
uốt xác ai ra
спустить шкуру
(с кого-л.)
làm trầy
sầy, chợt, bong
da
c
hân
стереть ногу
có
mặt da
b
ánh mật
смуглолицый
mặt da
b
ồ quân
смуглолицый
màu xanh
da
bát
цвет электрик
màu xanh
da
trời
небесный цвет
màu xanh
da
trời
лазурь
màu xanh
da
trời
парижская лазурь
nghè săn thú có
da
lông quý
пушной промысел
người Ca-
da
-khơ
казах
người
da
trắng
белый
(светлокожий)
thuộc về
người
da
đỏ
индейский
thuộc về
người
da
đen
негритянский
người
da
đen
чернокожий
người
da
đen
негр
người
da
đò
индеец
nước da
m
ặt
цвет лица
nồi
da
gà
мурашки бегают по спине
người
phụ nữ da
đ
en
негритянка
người
phụ nữ da
đ
ò
индианка
rám nắng
đã
biến mất trên da mặt anh ta
загар сошёл с его лица
bệnh
sùi
da
voi
слоновая болезнь
thủ bàn viết trên giấy da
cừ
u
пергамент
(рукопись)
thuộc da
b
ốc-can
хромировать
(кожу)
thú có
da
lông quý
пушной зверь
trầy da
c
hợt da
шелушиться
tôi bị trầy da
t
ay
я ободрал себе руку
việc này làm da
s
ờn gai ốc
от этого мороз по коже дерёт
xanh
da
trời
синева
(цвет)
xanh
da
trời
голубой
xanh
da
trời
лазоревый
xanh
da
trời
лазурный
xanh
da
trời
синий
xanh
da
trời
голубизна
xanh
da
trời
светло-синий
xanh
da
trời
васильковый
áo
da
cừu
овчинный тулуп
áo
da
lông
тулуп
đàn bà
da
đen
негритянка
Get short URL