DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Surveying containing dợ | all forms
VietnameseRussian
bản đồпланшет (план)
họa đòсъёмочный
máy đo cao trìnhнивелирный
máy đo cao trìnhнивелир
độ caoотметка
đo cao trìnhнивелировать
phép, sự đo tam giácтриангуляция
đo thủy chuẩnнивелировать
thuộc về đo vẽсъёмочный