Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
dời
|
all forms
Vietnamese
Russian
bó tay ngồi
đợi
ждать у моря погоды
trứng mà đò
i k
hôn hơn vịt
яйца курицу не учат
vợ chòng như đũa có đô
i
куда иголка, туда и нитка
đâu phải là duy nhất trên đờ
i
свет не клином сошёлся
đường ở cống
đôi
quán cơm
язык до Киева доведёт
Get short URL