DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing dời | all forms
VietnameseRussian
bó tay ngồi đợiждать у моря погоды
trứng mà đòi khôn hơn vịtяйца курицу не учат
vợ chòng như đũa có đôiкуда иголка, туда и нитка
đâu phải là duy nhất trên đờiсвет не клином сошёлся
đường ở cống đôi quán cơmязык до Киева доведёт