DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing dọn | all forms
VietnameseRussian
họa vô đơn chíпришла беда, отворяй ворота
kèn thổi ngược trống dồn xuôiкто в лес, кто по дрова
tai ương dồn dập lên đầuна бедного Макара все шишки валятся
tiếng đồn vang khắp bốn phươngслухом земля полнится