DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing dễ thấy | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh có thể cho tôi cái gì đề thay vào?что вы можете дать мне взамен?
bộ quần áo đề thayсмена белья
bộ vải trải giường đề thayсмена белья
bộ đồ đề thayсмена (комплект одежды)
dễ nhận thấyощутимый
dễ nhận thấyощутительно
dễ nhận thấyощутимость
dễ nhận thấyощутительность
dễ nhận thấyприметный (заметный)
dễ nhận thấyзаметный (видимый)
dễ thấyчёткий (отчётливый)
dễ thấyчёткость (отчётливость)
dễ thấyзаметный (видимый)
dễ thấyзаметно
dễ thấyвидный (заметный)
làm cho ai sáng mắt ra đề thấy cáiоткрыть кому-л. глаза (на что-л., gì)
làm cho ai sáng mắt ra đề thấy cáiоткрывать кому-л. глаза (на что-л., gì)
lòng thấy dễ chịuсердцу было сладко
nó đeo kính vào để thấy choон надел очки, чтобы лучше видеть
thấy dễ chịuсладко
cảm thấy dễ chịu trong ngườiпочувствовать себя хорошо
cảm thấy dễ chịu trong ngườiчувствовать себя хорошо
thầy giáo dễ dãiнетребовательный учитель
thầy đẻони
thầy đẻродимые
thầy đẻродители
thầy đẻмы (родители по отношению к детям)
tôi dịch ra một tý đề anh thấy rõ hơnя подвинусь, чтобы вам было лучше видно
đề thay đồi khẩu vịдля разнообразия
để ý thấyподмечать
để ý thấyподметить
đê nhục thay!стыд и срам!
đê nhục thay!стыд и позор!
ở chỗ dễ thấy nhấtна самом видном месте