DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing dầu rằng | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.dẫu rằngтогда как (хотя)
gen.dầu rằngтогда как (хотя)
gen.khi đầu bạc răng longна старости лет
gen.khi đầu bạc răng longв старости
gen.răng của em bé bắt đầu nhú lênу ребёнка прорезаются зубы
gen.răng đau nhức nhốiзуб дёргает
gen.tôi đau nhức răngу меня болят зубы
gen.đau răngстрадать от зубной боли
gen.đau răngпострадать от зубной боли
gen.sự đau răngзубная боль
gen.cơn đau răng nhức nhốiмучительная зубная боль
gen.đau đớn vì nhức răngстрадать от зубной боли
gen.đau đớn vì nhức răngпострадать от зубной боли