Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
dầu mà
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh cho biết do
đâu mà
...
чем вы объясняете то, что...
anh ta chẳng mạnh lắm đâ
u mà c
hủ yếu là khéo léo
он не столько силён, сколько ловок
mọi việc hồng cả rồi
chỉ còn cách làm lại từ đ
ầu mà th
ôi
хоть начинай всё сначала
chi có đau khồ
thống khổ, khố sở, khổ não
mà thôi
одна мука
chẳng biết do đâ
u mà n
ó tích cực
hăng
như thế?
откуда прыть взялась!
cậu đi đâ
u mà d
iện thế?
куда ты так вырядился?
cậu đi đâ
u mà <
#0> lâu thế?
где ты был столько времени?
cái đó do
đâu mà
ra thế nhỉ?
откуда только это берётся?
do
đâu mà
gây sự ồn ào
xung đột
như thế
из-за чего сыр-бор загорелся
do
đâu mà
gây sự ồn ào
xung đột
như thế
откуда сыр-бор загорелся
dẫu mà
несмотря на
dầu mà
несмотря на
hơi
đâu mà
незачем
nó chẳng nhờ đâ
u mà b
iết được điều đó
неоткуда ему знать это
trên đầu lưỡi mà thôi
только на словах
tôi chẳng
không
việc gì phải đi đến đấy tớ hơi đâu mà t
ới đó
мне незачем идти туда
đó không phải là chuyện cồ tích đâ
u mà l
à chuyện có thật đấy
это не сказка, а быль
Get short URL