DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Music containing dấu ch | all forms
VietnameseRussian
dấu giángбемоль
dấu hưu chỉпауза (в нотах)
dấu lặngпауза (в нотах)
dấu nhạcключевой знак
dấu nhạcключ
dấu nhạc âm caoскрипичный ключ
dấu thăngдиез
khúc dạo đầuпрелюдия (вступительная часть)
khúc mở đầuувертюра
khúc mở đầuвступление
nhạc mờ đầuинтродукция
nhạc mở đầuвступление
đoạn mờ đầuвступление
đoạn mở đầuинтродукция