DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Medical containing dấu ch | all forms
VietnameseRussian
thuộc về bệnh đau dây thần kinhневралгический
giảm đauболеутоляющий
nhọt nhiều đầuсибирская язва
thiên đầu thốngглаукома
bệnh thủy đậuветряная оспа
bệnh đau dây thần kinhневралгия
bệnh đau mắt hộtтрахома
bệnh đau mắt đỏконъюнктивит
bệnh đau thắt ngựcгрудная жаба
bệnh đậu mùaоспа
đầu đanhфурункул
đầu đinhфурункул