DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing dạo chơi | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chơi daoшутить с огнём
gen.chơi daoиграть с огнём
proverbchơi dao có ngày đứt tayсколько верёвочке не виться, а концу быть
gen.cuộc dạo chơi ngoài thành phốзагородная прогулка (ở ngoại thành)
gen.dạo chơiидти гулять
gen.dạo chơiпрогуливать
gen.dạo chơiпрогуливаться
gen.dạo chơiпрогуляться
gen.dạo chơiпрогулять
inf.dạo chơiпроехаться (bằng xe, ngựa, v. v...)
inf.dạo chơiразгуливать
gen.dạo chơiпрогулка
gen.dạo chơiпрогулочный
gen.dạo chơiгулянье
gen.dạo chơiпогулять
gen.dạo chơiгулять
gen.cuộc dạo chơi bằng ngựaпрогулка верхом
gen.dạo chơi bằng thuyềnпрогулка (в лодке)
gen.dạo chơi nhờn nhơбеспечно прогуливаться
gen.dạo chơi thỏa thíchпрогуляться в охотку
gen.khoái chá dạo chơiпрогуляться в охотку
gen.nhiều người dạo chơi ở công viênв парке гуляет много народу
gen.thuyền dạo chơiгондола (лодка)
gen.thà con đi dạo chơi còn hơn là ngòi khôngчем сидеть без дела, ты бы пошёл гулять
gen.cuộc đi dạo chơi trong rừngпрогулка в лесу