DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Astronomy containing dạo | all forms
VietnameseRussian
đường hoàng đạoэклиптика
thuộc về hoàng đạoэклиптический
hoàng đạoзодиак
quĩ đạoорбита
thiên xích đạoнебесный экватор