DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Law containing dạng | all forms
VietnameseRussian
nguyên tắc quân đẳngпаритет
nguyên tắc đồng đẳngпаритет
quân đẳngпаритетный
đáng trừng phạtнаказуемый
đồng đẳngпаритетный