Subject | Vietnamese | Russian |
inf. | dư luận sôi nồi | шум (толки, оживлённое обсуждение) |
gen. | gây dư luận sôi nổi chung quanh việc | создавать шумиху (вокруг чего-л., gì) |
gen. | gây dư luận sôi nổi chung quanh việc | поднимать шумиху (вокруг чего-л., gì) |
gen. | gây ra nhiều dư luận sôi nồi | наделать шуму |