Vietnamese | Russian |
đụng chạm đến | зацеплять |
đụng chạm đến | зацепить |
đụng đến | задеть (затрагивать) |
đụng đến | зацеплять |
đụng đến | растравлять |
đụng đến | растравить |
đụng đến | зацепить |
đụng đến | задевать (затрагивать) |
đụng đến động đến, chạm đến, làm sống lại vết thương lòng | растравить рану |