DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing dùng đến | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
đụng chạm đếnзацеплять
đụng chạm đếnзацепить
đụng đếnзадеть (затрагивать)
đụng đếnзацеплять
đụng đếnрастравлять
đụng đếnрастравить
đụng đếnзацепить
đụng đếnзадевать (затрагивать)
đụng đến động đến, chạm đến, làm sống lại vết thương lòngрастравить рану