Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
dù mà
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh hãy nói dù chỉ một lời thôi mà!
скажите хоть слово!
gen.
dù mà
несмотря на
gen.
dù sách không hay mà nó vẫn đọc
хоть книга и неинтересная, а он её читает
comp., MS
khóa mã hóa dữ liệu
ключ шифрования данных
comp., MS
khóa mật mã dự phòng
дополнительный криптоключ
gen.
lấy danh dự
mà t
hề
клясться честью
gen.
làm sao mà nó có đủ thì giờ để kịp làm mọi việc?
откуда у него берётся время на всё?
gen.
mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lên
уж на что добрый, а рассердился
comp., MS
mã người dự
код участника
gen.
người ta làm việc đó mà không có sự tham dự của tôi
это было сделано помимо меня
gen.
thoát khỏi cái gì mà vẫn bảo toàn được danh dự
выйти с честью
(из чего-л.)
hist.
viện
Đu-ma
дума
gen.
viện
Đu-ma
quốc gia
Государственная дума
Get short URL