Vietnamese | Russian |
anh cho biết do đâu mà... | чем вы объясняете то, что... |
biết cái gì do người khác nói lại | знать что-л. с чужих слов (do người khác kể) |
biết ý đồ của đối phương | знать намерения противника |
biết đắn đo | вдумчивый |
chẳng biết do đâu mà nó tích cực hăng như thế? | откуда прыть взялась! |
chế độ tình trạng, tình thế đặc biệt | чрезвычайное положение |
chị ấy bảo rằng nói là chị không biết việc đó | она, мол, этого не знала |
cái đó thuộc phạm vi hiểu biết của tôi | это входит в мою компетенцию |
cái đó thì tôi không biết | мне это неведомо (không rõ) |
cả chúng tôi cũng biết điều đó | и мы знаем это |
do đâu anh biết được điều ấy? | откуда вы это знаете? |
hóa ra té ra, thì ra anh ấy đã không biết điều đó | он, оказывается, этого не знал |
không biết chờ sự giúp đỡ từ đâu được | неоткуда ждать помощи |
khắp thế gian nhân gian, trần gian đều biết rõ điều đó | это всему свету известно |
lạ thật, không ai biết về việc đó cả | странно, что никто не знает об этом |
nó biết rất rõ điều đó | он это отлично знает |
nó chẳng nhờ đâu mà biết được điều đó | неоткуда ему знать это |
tớ biết tỏng biết tồng tòng tong những điều đó rồi | я всё это прекрасно знаю |
thật là lạ rằng không ai biết về điều đó cả | странно, что никто не знает об этом |
thái độ có phân biệt | индивидуальный подход |
tôi biết chắc chắn điều đó | мне это доподлинно известно |
tôi biết rất rõ những cái đó | я всё это прекрасно знаю |
tôi không thấy trong việc đó có cái gì đặc biệt cả | я не усматриваю в этом ничего особенного |
tôi tuyệt nhiên hoàn toàn không biết gì về điều đó cả | я вообще не знаю этого |
tôi vừa mới biết được được biết, được hay điều đỏ | я только что узнал об этом |
việc đó ngoài sự hiểu biết cùa tôi | это вне моей компетенции |
điều đó thì ai cũng biết ròi | это каждому известно |
điều đó thì ngoài sức hiểu biết cùa tôi | это выше моего понимания |
điều đó thì thiên hạ đều biết rõ | это всему свету известно (thì ai cũng biết rõ) |
đánh giá nhận định, nhận xét trình độ hiểu biết của người sinh viên | оценить знания студента |
đánh giá nhận định, nhận xét trình độ hiểu biết của người sinh viên | оценивать знания студента |
đó là trường hợp đặc biệt | это особая статья |
đó là điều cá biệt | это особая статья |