DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Technology containing | all forms
VietnameseRussian
chất tẩy để hànфлюс (при пайке)
mặt đếседло
nòi súp deкотёл
súp-de ốngдымогарный котёл
đề quétпродувной (bằng luồng khí nén)
đề thốiпродувной