Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Historical
containing
dân tọ
|
all forms
Vietnamese
Russian
bộ dân ủy
народный комиссариат
bộ ủy viên nhân dân
народный комиссариат
chủ nghĩa duy dân
народничество
(система взглядов)
chù nghĩa dân túy
народничество
(система взглядов)
đội
dân binh
ополчение
đội viên
dân binh
ополченец
dân túy
народнический
dân ủy
народный комиссар
Hội đòng Uy viên nhân dân
Совет Народных Комиссаров
Hội đồng Dân ủy
Совет Народных Комиссаров
người dân túy
народник
người theo phái dân túy
народник
Nhân dân ủy viên hội
Совет Народных Комиссаров
thuộc về
phái dân túy
народнический
phái dân túy
народничество
quốc dân hội nghị trường
форум
thuộc về
Quốc dân đảng
гоминьдановский
Quốc dân đảng
гоминьдан
trào lưu dân túy
народничество
(движение)
ủy viên nhân dân
народный комиссар
cuộc
Đại thiên di dân tộc
Великое переселение народов
đảng viên dân chù lập hiến
кадет
thuộc về
đảng viên dân chù lập hiến
кадетский
Get short URL