DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing dân tọ | all forms
SubjectVietnameseRussian
geogr.Cộng hòa Dân chủ Xao Tô-mê và Prin-xi-pêДемократи́ческая Респу́блика Сан-То́ме и При́нсипи
gen.dẫn chúng tớ đi, chính vì cậu biết đường màведи нас, ведь ты дорогу знаешь
inf.tò ra bạo dạnхрабриться (подбадривать себя)
gen.tố tụng dân sựгражданский иск
inf.tồ ra bạo dạnхорохориться
gen.tờ báo là diễn đàn cùa đàngгазета -трибуна партии
mus.chiếc đàn công-tơ-rơ-bátконтрабас